Chênh Lệch Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
difference, different, differential là các bản dịch hàng đầu của "chênh lệch" thành Tiếng Anh.
chênh lệch + Thêm bản dịch Thêm chênh lệchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
difference
nounSự khác biệt đó, sự chênh lệch góc đó, đó là thị sai sao.
That difference, that angular difference, is the stellar parallax.
GlosbeMT_RnD -
different
adjectiveSự khác biệt đó, sự chênh lệch góc đó, đó là thị sai sao.
That difference, that angular difference, is the stellar parallax.
GlosbeMT_RnD -
differential
nounNhiệt độ chênh lệch khiến mọi thứ trở nên trắng xóa.
The temperature differential made it all white. It was a whiteout.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- gap
- of different levels
- unequal
- uneven
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chênh lệch " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chênh lệch" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giá Chênh Lệch Tiếng Anh Là Gì
-
CHÊNH LỆCH GIÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CHÊNH LỆCH GIÁ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"chênh Lệch Giá" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Chênh Lệch - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ Chênh Lệch Bằng Tiếng Anh
-
Chênh Lệch Về Giá Cả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Chênh Lệch" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
SỰ CHÊNH LỆCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHẦN CHÊNH LỆCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiền Chênh Lệch In English - Glosbe Dictionary
-
Chênh LệCh Tỷ Giá TiếNg Anh Là Gì - CongNgheaz - Sen Tây Hồ
-
Chênh Lệch Tỷ Giá Hối đoái Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Foreign Exchange Differences - Từ điển Số