Chênh lệch giá dầu Brent và WTI giảm xuống mức thấp nhất trong 2 tuần. · The spread in price between Brent and WTI has been at its lowest in fifteen months.
Xem chi tiết »
The difference between the two quoted prices is the spread which is your trading cost. Sự chênh lệch giữa hai giá được báo là chênh lệch đó là chi phí giao dịch ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "chênh lệch giá" nói thế nào trong tiếng anh? Cảm ơn nha. ... Chênh lệch giá từ đó là: difference in price. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
chênh lệch = uneven; unequal; differential; of different levels Thuế biểu chênh lệch Differential tariff Giá cả chênh lệch The prices are of different ...
Xem chi tiết »
Chênh lệch giá: Mua hàng hóa có giá khác nhau, nhưng hàng hóa tương tự và trả lại mặt hàng rẻ hơn là hàng đắt tiền. Price arbitrage: Purchasing differently ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "sự chênh lệch" trong tiếng Anh. sự danh từ. English. engagement. lệch động từ. English. diverge. lệch tính từ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chênh lệch trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chênh lệch - Uneven, unequal, of different levels =giá cả chênh lệch+the prices are of different ...
Xem chi tiết »
1. Chênh Lệch trong Tiếng Anh là gì? · difference(noun) · Cách phát âm:UK /ˈdɪf.ər.əns/ · US /ˈdɪf.ɚ.əns/ · Nghĩa tiếng việt: Chênh lệch, sự khác biệt. · Loại từ: ...
Xem chi tiết »
chênh lệch về giá cả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chênh lệch về giá cả sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 21 thg 7, 2022 · Chênh lệch giá co hẹp tiếng Anh gọi là Reduced spread. Khái niệm. Chênh lệch giá co hẹp là sự thu hẹp trên khoản chênh lệch mà nhà đầu tư có thể ...
Xem chi tiết »
Translation for 'phần chênh lệch' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
tôi cho anh mượn 90 % số tiền, phần chênh lệch do anh tự lo ... sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau).
Xem chi tiết »
CHÊNH LỆCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · difference · differential · spread · gap · arbitrage · disparity · variance · discrepancy. ... Tác giả: tr- ...
Xem chi tiết »
Tác giả: vi.glosbe.com · Ngày đăng: 12/04/2021 · Xếp hạng: 4 ⭐ ( 174 lượt đánh giá ) · Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐ · Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐ · Khớp với kết quả tìm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chênh Lệch Giá Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chênh lệch giá tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu