Trong tiếng việt, Chênh Lệch đồng nghĩa với sự khác biệt, sự dị biệt. Trong tiếng anh, difference đồng nghĩa với differential , disagreement.
Xem chi tiết »
Tra từ 'chênh lệch' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "sự chênh lệch" trong tiếng Anh. sự danh từ. English. engagement. lệch động từ. English. diverge. lệch tính từ.
Xem chi tiết »
chênh lệch = uneven; unequal; differential; of different levels Thuế biểu chênh lệch Differential tariff Giá cả chênh lệch The prices are of different ...
Xem chi tiết »
"sự chênh lệch" in English. sự chênh lệch {noun}. EN. volume_up · difference · variance. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
"chênh lệch" in English · volume_up · difference · variance.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến sự chênh lệch thành Tiếng Anh là: difference, disparity, imparity (ta đã tìm được phép tịnh tiến 6). Các câu mẫu có sự chênh lệch chứa ít ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến chênh lệch thành Tiếng Anh là: difference, different, differential (ta đã tìm được phép tịnh tiến 7). Các câu mẫu có chênh lệch chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chênh lệch trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chênh lệch - Uneven, unequal, of different levels =giá cả chênh lệch+the prices are of different ...
Xem chi tiết »
CHÊNH LỆCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · difference · differential · spread · gap · arbitrage · disparity · variance · discrepancy.
Xem chi tiết »
The futures traders buy or sell if there is a difference between them and they assume that the gap will close.
Xem chi tiết »
Manhattan had the greatest income disparity between rich and poor residents outside Puerto Rico. 2. Có sự chênh lệch lớn giữa khối lượng công việc tôi làm và số ...
Xem chi tiết »
chênh lệch tiếng anh - CHÊNH LỆCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · difference · differential · spread · gap · arbitrage · disparity · variance ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "chênh lệch giá" nói thế nào trong tiếng anh? Cảm ơn nha. ... Chênh lệch giá từ đó là: difference in price. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chênh Lệch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chênh lệch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu