Chênh Lệch - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨəjŋ˧˧ lə̰ʔjk˨˩ | ʨen˧˥ lḛt˨˨ | ʨəːn˧˧ ləːt˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨeŋ˧˥ lek˨˨ | ʨeŋ˧˥ lḛk˨˨ | ʨeŋ˧˥˧ lḛk˨˨ | |
Tính từ
[sửa]chênh lệch
- Không bằng, không ngang nhau. Giá cả chênh lệch. Chênh lệch về tuổi tác.
- Không ngay thẳng, công bằng, chính trực. Ăn nói chênh lệch. Quản bao miệng thế lời chênh lệch (Hồ Xuân Hương)
Dịch
- tiếng Anh: different
- tiếng Thái: ความต่างกัน
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chênh lệch”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Phí Chênh Lệch Tiếng Anh Là Gì
-
CHÊNH LỆCH CHI PHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHÊNH LỆCH CHI PHÍ VÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"chi Phí Theo Chênh Lệch" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"chênh Lệch Phí Tổn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiền Chênh Lệch Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
PHẦN CHÊNH LỆCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHẦN CHÊNH LỆCH - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Chênh Lệch Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ Chênh Lệch - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "chênh Lệch Phí Tổn" - Là Gì?
-
Hợp đồng Chênh Lệch Là Gì? Nội Dung Và Phân Tích ưu điểm Của Hợp ...
-
Chênh Lệch âm (Negative Carry) Trong đầu Tư Là Gì? Đặc điểm
-
Mơ Thấy Cưới Vợ đánh Con Gì