Chest Of Drawers Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
chest of drawers
* danh từ
tủ com - mốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chest of drawers
furniture with drawers for keeping clothes
Synonyms: chest, bureau, dresser
- chest
- chesty
- chested
- chester
- chestily
- chestnut
- chest pain
- chest tone
- chest-note
- chesterton
- chestiness
- chest drill
- chest voice
- chest-voice
- chest cavity
- chesterfield
- chestnut oak
- chest froster
- chest-trouble
- chestersfield
- chestnut tree
- chest register
- chester nimitz
- chestnut-brown
- chest harnesses
- chest protector
- chest-protector
- chestnut blight
- chestnut canker
- chest of drawers
- chestnut-colored
- chester a. arthur
- chestnut-coloured
- chester alan arthur
- chestnut-bark disease
- chester william nimitz
- chest-type food freezer [froster]
- chest-type home freezer [froster]
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Chest Of Drawers
-
CHEST OF DRAWERS | Phát âm Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Chest Of Drawers Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Chest Of Drawers - Forvo
-
Chest Of Drawers Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Chest Of Drawers Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Drawer - Wiktionary Tiếng Việt
-
Drawers đọc Là Gì
-
"chest" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chest Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
School Lunch ; Apartment ; Chest Of Drawers ; Cooker ; Ceiling Fan ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Nội Thất - Leerit
-
Top 17 Cách đọc Drawer Mới Nhất Năm 2022 - EZCach
-
Top 20 Drawers Nghĩa Tiếng Việt Là Gì Mới Nhất 2022