chết rồi in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chết rồi" into English. Human translations with examples: fuck, oead, dead, shit, okay, yes yes, blimey!, i'm dead, oh, shit, ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHẾT RỒI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHẾT RỒI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÔI CHẾT RỒI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TÔI CHẾT RỒI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
... “cô ấy chết rồi” = “she died”) The informal meaning which sometime is use in speaking as an expression similar to “shit!” In English.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'chết rồi' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng ... ĐÃ CHẾT - Translation in English - bab.la; Phân biệt dead or died - Trung Tâm Ngoại ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đã chết' in the free Vietnamese-English dictionary and many other ... đã chết (also: chết, khuất, khuất bóng, rồi đời, tử vong, chết).
Xem chi tiết »
Translation of «Ông chết rồi» in English language: «He is ***» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2018 · – Tôi mệt muốn chết. 4. I'm bushed. – Tôi rất mệt. 5. I'm exhausted. – Tôi kiệt sức rồi. 6.
Xem chi tiết »
English translation of chết rồi - Translations, examples and discussions from LingQ. ... Chet rồi. well shit. View other popular meanings ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "đã chết" trong tiếng Anh. đã trạng từ. English. already. chết tính từ. English. dead · dead. chết động từ.
Xem chi tiết »
The word chết rồi in Vietnamese sentence patterns has been translated into English, in the Vietnamese - English dictionary. Sample sentences in a Vietnamese ...
Xem chi tiết »
tôi chết rồi translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! I am dead. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy]. Copied!
Xem chi tiết »
Translation of «Đều chết trong năm vừa rồi» from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2017 · (Nếu mẹ cậu biết việc cậu làm, thì cậu chết chắc rồi.) 10-tu-long-cua-teen-viet-bang-tieng-. 6. Haughty.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chết Rồi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chết rồi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu