Nghĩa của "chết tiệt" trong tiếng Anh ; {thán} · volume_up · damn! ; {tính} · volume_up · bloody · goddamned · confounded.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh chết tiệt tịnh tiến thành: bloody, bloody-minded, doggone . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy chết tiệt ít nhất 2.433 lần.
Xem chi tiết »
"chết tiệt" in English ; {interj.} · volume_up · damn! ; {adj.} · volume_up · bloody · goddamned · confounded.
Xem chi tiết »
đồ chết tiệt! damn you! Từ điển Việt Anh - VNE. chết tiệt. damn, goddamned, ...
Xem chi tiết »
Shit. Hurry up.- Dude.
Xem chi tiết »
Chết tiệt vậy có nghĩa là anh đã ngủ 9 tiếng.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chết tiệt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chết tiệt [chết tiệt] - damn; goddamned; bloody; cursed.
Xem chi tiết »
This damn water heater! 31. Cái màu hồng chết tiệt đó. That damned pink. 32. Chết tiệt, là bến của mình.
Xem chi tiết »
I got their damn telephone directory . Copy Report an error. Hãy phá vỡ những từ ngữ chết tiệt và kiến thức về những gì bạn mang theo!
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2016 · Chết tiệt! 15. You idiot! Stupid! - Đồ ngu! ... Cái éo gì thế này? ... Nguyễn PhátPhương Chung học tiếng anh nhưng nó lạ lắm.
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2013 · Damn it! ~ Shit! Chết tiệt 59. Who the hell are you? Mày là thằng nào vậy? 60. Son of a bitch. Đồ ( tên) ...
Xem chi tiết »
Đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày. ... thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi! damn it!; damn your!; damn your eyesdamn ...
Xem chi tiết »
what the ; about bloody time ; again ; alan ; are dead ; asshole ; aw shit ; bastard ; bitch ; bloody hell ; bloody ; bugger me ; builshit ; bullshit ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Chết Tiệt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chết tiệt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu