Ví dụ theo ngữ cảnh của "chết vì một căn bệnh cụ thể" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về ...
Xem chi tiết »
CHẾT VÌ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; to death for · tử vì ; dead because · thiệt mạng vì ; perish for ; death due · chết vì ; deaths due · chết vì.
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 2 của chết vì nghĩa , bao gồm: martyrise, martyrize . Các câu mẫu có chết vì ...
Xem chi tiết »
Translation for 'chết vì một căn bệnh cụ thể' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
chết vì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chết vì sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Người mà chứng kiến nữ nam tước ngã, lại chết vì chất độc? Most Warehouse agents don't usually live long enough to die of cancer.
Xem chi tiết »
chết vì trong tiếng anh là gì - CHẾT VÌ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; to death for · tử vì ; dead because · thiệt mạng vì ; perish for ; death ...
Xem chi tiết »
chết vì nghĩa, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, martyrise, martyrize · Nghĩa của "chết vì một căn bệnh cụ thể" trong tiếng Anh - bab.la · CHẾT VÌ Tiếng anh là gì - ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · to lose life; to stop living and become dead. chết; qua đời. Those flowers are dying ; to fade; to disappear. mờ đi; biến mất. The daylight was ...
Xem chi tiết »
Và “bust” có nghĩa là “bắt giữ”. Ví dụ 1: Did you hear that Sam got busted speeding? Bạn có nghe nói rằng Sam bị bắt vì tăng tốc không? No ...
Xem chi tiết »
"Ông chết vì chảy máu trong." tiếng anh dịch: He died of internal bleeding . Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Trong y học, Chết là sự Chấm dứt vĩnh viễn của mọi hoạt động sống như hô hấp, ... cứu về cái chết đã trở thành ngành riêng gọi là "tử vong học" (tiếng Anh: ...
Xem chi tiết »
to die of illeness — chết vì ốm: to die in battle (action) — chết trận ... to die in poverty — chết trong cảnh nghèo nàn: to die a glorious death — chết một ...
Xem chi tiết »
Most Warehouse agents don't usually live long enough to die of cancer. Hầu hết điệp viên của Nhà kho không đủ thọ để được chết vì ung thư. Die from something: ...
Xem chi tiết »
Chết, mất, từ trần; băng hà (vua); hy sinh, ... đóng dấu trên giấy, da... khiến hình đó nổi lên trên bề mặt; khuôn rập ... tắt dần, bặt dần (tiếng động.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chết Vì Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chết vì trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu