Chevalier là gì: / ¸ʃe´væliə /, Danh từ: kỵ sĩ, hiệp sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, chevalier d'industrie ; chevalier of industry, kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm, ...
Xem chi tiết »
Chevalier là gì: Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỵ sĩ, hiệp sĩ 1.2 Người được thưởng huân chương (hạng thấp nhất) 1.3 (đùa cợt) kẻ nịnh đầm 1.4 (động vật ...
Xem chi tiết »
chevalier /,ʃevə'liə/ nghĩa là: kỵ sĩ, hiệp sĩ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ chevalier, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. chevalier. French actor and cabaret singer (1888-1972). Synonyms: Maurice Chevalier. Similar: cavalier: ...
Xem chi tiết »
chevalier de la petite épée — kẻ cắp cắt túi: chevalier de l'ordre de Jean-Guillaume — (từ cũ, nghĩa cũ) người bị treo cổ: chevalier d'industrie — kẻ xảo ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: chevalier nghĩa là kỵ sĩ, hiệp sĩ.
Xem chi tiết »
cadet , cavalier , gallant , gentleman , horseman , knight , lord , noble. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Chevalier ». Từ điển: Thông dụng ... Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'chevalier' trong tiếng Việt. chevalier là gì? ... French actor and cabaret singer (1888-1972); Chevalier, Maurice Chevalier ...
Xem chi tiết »
| : '''''Chevalier''' de la Légion d'honneur'' — người được thưởng [..] Nguồn: vi.wiktionary.org. Thêm ý nghĩa của ...
Xem chi tiết »
(động vật học) chim choắt. chevalier de la petite épée+ kẻ cắp cắt túi. chevalier de l′ordre de Jean-Guillaume+ (từ cũ, nghĩa cũ) người bị treo cổ. chevalier d′ ...
Xem chi tiết »
chevalier có nghĩa là: chevalier /,ʃevə'liə/* danh từ- kỵ sĩ, hiệp sĩ!chevalier d'industrie; chevalier of industry- kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm.
Xem chi tiết »
Họ Chevalier của Pháp có nghĩa là hiệp sĩ, hay thường là người cưỡi ngựa, từ chiếc chevalier của Pháp cũ, có nghĩa là "người cưỡi ngựa, người lính gắn kết". Các ...
Xem chi tiết »
Chevalier là gì: / ¸ʃe´væliə /, Danh từ: kỵ sĩ, hiệp sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, chevalier d'industrie ; chevalier of industry, kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm, ... ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chevalier - chevalier là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Chevalier nghĩa là gì ? chevalier /,ʃevə'liə/ * danh từ - kỵ sĩ, hiệp sĩ !chevalier d'industrie; chevalier of industry - kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chevalier Nghĩa Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề chevalier nghĩa là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu