Chez Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ chez tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm chez tiếng Pháp chez (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chez

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

chez tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chez trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chez tiếng Pháp nghĩa là gì.

chez giới từ ở nơi nào, thời nào, người nào, (tác phẩm của ai)Chez moi+ ở nhà tôiChez son oncle+ ở nhà chú nóChez les Français+ ở người PhápChez les Anciens+ ở các nhà văn cổ C′est chez lui une habitude+ ở hắn ta đó là một thói quenChez Racine+ ở tác phẩm của Raxinde chez+ từ ở nhàJe viens de chez mon ami+ tôi từ ở nhà bạn tôi tớipar chez+ qua nhàil passera par chez vous+ anh sẽ đi qua nhà anh
Xem từ điển Việt Pháp

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chez trong tiếng Pháp

chez. giới từ. ở nơi nào, thời nào, người nào, (tác phẩm của ai). Chez moi+ ở nhà tôi. Chez son oncle+ ở nhà chú nó. Chez les Français+ ở người Pháp. Chez les Anciens+ ở các nhà văn cổ. C′est chez lui une habitude+ ở hắn ta đó là một thói quen. Chez Racine+ ở tác phẩm của Raxin. de chez+ từ ở nhà. Je viens de chez mon ami+ tôi từ ở nhà bạn tôi tới. par chez+ qua nhà. il passera par chez vous+ anh sẽ đi qua nhà anh.

Đây là cách dùng chez tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chez tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ vựng liên quan tới chez

  • pistonner tiếng Pháp là gì?
  • digitoplastie tiếng Pháp là gì?
  • façonner tiếng Pháp là gì?
  • baronne tiếng Pháp là gì?
  • grume tiếng Pháp là gì?
  • mamours tiếng Pháp là gì?
  • électrocautère tiếng Pháp là gì?
  • quoi tiếng Pháp là gì?
  • ressui tiếng Pháp là gì?
  • ranch tiếng Pháp là gì?
  • salpêtre tiếng Pháp là gì?
  • vérin tiếng Pháp là gì?
  • diamagnétisme tiếng Pháp là gì?
  • étiologique tiếng Pháp là gì?
  • éphémère tiếng Pháp là gì?

Từ khóa » Cách Dùng Chez Trong Tiếng Pháp