Chỉ Báo Kỹ Thuật Forex
Có thể bạn quan tâm
Tin Tức Nóng Hổi Chỉ báo Kỹ thuật Forex Truy cập tức khắc phân tích kỹ thuật chi tiết các cặp tiền tệ chính, bằng cách sử dụng các chỉ báo kỹ thuật chính như RSI, CCI, MACD và các chỉ báo khác. Đạt biên giao dịch bằng cách nghiên cứu về mặt kỹ thuật đối với các cặp tiền tệ chính. Các nhà đầu tư ngắn hạn hay dài hạn đều có thể tìm thấy các nghiên cứu này mọi lúc.
Báo giá Gần đâyCác báo giá được xem gần đây nhất của bạn sẽ được hiển thị tự động ở đây
- Forex
- Chỉ Số
- Chứng Khoán
- Hợp đồng Tương lai
- Hàng Hóa
Đồng Euro Đô la MỹThời gian : 13/12
| Tên | Giá trị | Hành động |
|---|---|---|
| RSI(14) | 56.202 | Mua |
| STOCH(9,6) | 66.947 | Mua |
| STOCHRSI(14) | 56.085 | Mua |
| MACD(12,26) | 0.001 | Mua |
| ADX(14) | 20.918 | Bán |
| Williams %R | -32.257 | Mua |
| Tên | Giá trị | Hành động |
|---|---|---|
| CCI(14) | 77.6293 | Mua |
| ATR(14) | 0.0011 | Biến Động Cao |
| Highs/Lows(14) | 0.0000 | Trung Tính |
| Ultimate Oscillator | 47.938 | Bán |
| ROC | 0.017 | Mua |
| Bull/Bear Power(13) | 0.0003 | Mua |
| Mua:8 | Bán:2 | Trung Tính:1 | Tổng kết Chỉ báo:Mua Mạnh |
Đồng Bảng Anh Đô la MỹThời gian : 13/12
| Tên | Giá trị | Hành động |
|---|---|---|
| RSI(14) | 47.715 | Trung Tính |
| STOCH(9,6) | 51.630 | Trung Tính |
| STOCHRSI(14) | 100.000 | Mua quá mức |
| MACD(12,26) | -0.001 | Bán |
| ADX(14) | 29.817 | Trung Tính |
| Williams %R | -37.777 | Mua |
| Tên | Giá trị | Hành động |
|---|---|---|
| CCI(14) | -13.6477 | Trung Tính |
| ATR(14) | 0.0015 | Biến Động Cao |
| Highs/Lows(14) | 0.0000 | Trung Tính |
| Ultimate Oscillator | 44.429 | Bán |
| ROC | -0.105 | Bán |
| Bull/Bear Power(13) | -0.0003 | Bán |
| Mua:1 | Bán:4 | Trung Tính:5 | Tổng kết Chỉ báo:Bán |
Đô la Mỹ Đồng Yên NhậtThời gian : 13/12
| Tên | Giá trị | Hành động |
|---|---|---|
| RSI(14) | 51.072 | Trung Tính |
| STOCH(9,6) | 35.619 | Bán |
| STOCHRSI(14) | 13.656 | Bán quá mức |
| MACD(12,26) | 0.040 | Mua |
| ADX(14) | 35.153 | Mua |
| Williams %R | -60.001 | Bán |
| Tên | Giá trị | Hành động |
|---|---|---|
| CCI(14) | -24.7467 | Trung Tính |
| ATR(14) | 0.1729 | Biến Động Ít Hơn |
| Highs/Lows(14) | 0.0000 | Trung Tính |
| Ultimate Oscillator | 55.313 | Mua |
| ROC | 0.116 | Mua |
| Bull/Bear Power(13) | 0.0060 | Mua |
| Mua:5 | Bán:2 | Trung Tính:3 | Tổng kết Chỉ báo:MUA |
Đô la Mỹ Đồng Frăng Thụy SỹThời gian : 13/12
| Tên | Giá trị | Hành động |
|---|---|---|
| RSI(14) | 51.897 | Trung Tính |
| STOCH(9,6) | 69.166 | Mua |
| STOCHRSI(14) | 86.425 | Mua quá mức |
| MACD(12,26) | -0.000 | Bán |
| ADX(14) | 42.984 | Mua |
| Williams %R | -25.001 | Mua |
| Tên | Giá trị | Hành động |
|---|---|---|
| CCI(14) | 107.6920 | Mua |
| ATR(14) | 0.0009 | Biến Động Cao |
| Highs/Lows(14) | 0.0000 | Trung Tính |
| Ultimate Oscillator | 55.582 | Mua |
| ROC | 0.126 | Mua |
| Bull/Bear Power(13) | 0.0000 | Trung Tính |
| Mua:6 | Bán:1 | Trung Tính:3 | Tổng kết Chỉ báo:Mua Mạnh |
Đô la Úc Đô la MỹThời gian : 13/12
| Tên | Giá trị | Hành động |
|---|---|---|
| RSI(14) | 45.617 | Trung Tính |
| STOCH(9,6) | 45.178 | Trung Tính |
| STOCHRSI(14) | 45.820 | Trung Tính |
| MACD(12,26) | -0.000 | Bán |
| ADX(14) | 17.779 | Trung Tính |
| Williams %R | -53.333 | Trung Tính |
| Tên | Giá trị | Hành động |
|---|---|---|
| CCI(14) | -53.1132 | Bán |
| ATR(14) | 0.0010 | Biến Động Cao |
| Highs/Lows(14) | 0.0000 | Trung Tính |
| Ultimate Oscillator | 46.844 | Bán |
| ROC | -0.210 | Bán |
| Bull/Bear Power(13) | -0.0016 | Bán |
| Mua:0 | Bán:5 | Trung Tính:6 | Tổng kết Chỉ báo:Bán |
Đồng Euro Đồng Bảng AnhThời gian : 13/12
| Tên | Giá trị | Hành động |
|---|---|---|
| RSI(14) | 61.776 | Mua |
| STOCH(9,6) | 69.848 | Mua |
| STOCHRSI(14) | 0.000 | Bán quá mức |
| MACD(12,26) | 0.001 | Mua |
| ADX(14) | 40.437 | Trung Tính |
| Williams %R | -44.446 | Mua |
| Tên | Giá trị | Hành động |
|---|---|---|
| CCI(14) | 45.3930 | Trung Tính |
| ATR(14) | 0.0006 | Biến Động Ít Hơn |
| Highs/Lows(14) | 0.0000 | Trung Tính |
| Ultimate Oscillator | 53.561 | Mua |
| ROC | 0.125 | Mua |
| Bull/Bear Power(13) | 0.0006 | Mua |
| Mua:7 | Bán:0 | Trung Tính:3 | Tổng kết Chỉ báo:Mua Mạnh |
Đô la Mỹ Đô la CanadaThời gian : 13/12
| Tên | Giá trị | Hành động |
|---|---|---|
| RSI(14) | 48.646 | Trung Tính |
| STOCH(9,6) | 41.058 | Bán |
| STOCHRSI(14) | 69.394 | Mua |
| MACD(12,26) | -0.000 | Bán |
| ADX(14) | 26.795 | Bán |
| Williams %R | -58.536 | Bán |
| Tên | Giá trị | Hành động |
|---|---|---|
| CCI(14) | 25.8648 | Trung Tính |
| ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Cao |
| Highs/Lows(14) | 0.0000 | Trung Tính |
| Ultimate Oscillator | 51.720 | Mua |
| ROC | 0.036 | Mua |
| Bull/Bear Power(13) | -0.0006 | Bán |
| Mua:3 | Bán:5 | Trung Tính:3 | Tổng kết Chỉ báo:Bán |
Đô la New Zealand Đô la MỹThời gian : 13/12
| Tên | Giá trị | Hành động |
|---|---|---|
| RSI(14) | 48.184 | Trung Tính |
| STOCH(9,6) | 47.281 | Trung Tính |
| STOCHRSI(14) | 58.096 | Mua |
| MACD(12,26) | -0.000 | Bán |
| ADX(14) | 19.965 | Trung Tính |
| Williams %R | -46.875 | Trung Tính |
| Tên | Giá trị | Hành động |
|---|---|---|
| CCI(14) | -33.6345 | Trung Tính |
| ATR(14) | 0.0009 | Biến Động Cao |
| Highs/Lows(14) | 0.0000 | Trung Tính |
| Ultimate Oscillator | 44.512 | Bán |
| ROC | -0.138 | Bán |
| Bull/Bear Power(13) | 0.0008 | Mua |
| Mua:2 | Bán:3 | Trung Tính:6 | Tổng kết Chỉ báo:Bán |
- Chỉ số
- Hàng hóa
- Tiền tệ
- Chứng Khoán
| VN30 | 1,867.03 | -57.26 | -2.98% |
| VN100 | 1,767.08 | -59.97 | -3.28% |
| HNX30 | 487.90 | +5.16 | +1.07% |
| US 500 | 6,829.9 | -71.1 | -1.03% |
| Dow Jones | 48,458.05 | -245.96 | -0.51% |
| Hang Seng | 25,976.79 | +446.28 | +1.75% |
| FTSE 100 | 9,649.03 | -54.13 | -0.56% |
| Vàng | 4,328.30 | +15.30 | +0.35% |
| Dầu Thô WTI | 57.44 | -0.16 | -0.28% |
| Khí Tự nhiên | 4.113 | -0.118 | -2.79% |
| Bạc | 62.007 | -2.585 | -4.00% |
| Đồng | 812.55 | +12.20 | +1.52% |
| Cotton | 55,500 | 0 | 0.00% |
| Thóc | 9.86 | +0.04 | +0.41% |
| USD/VND | 26,306.0 | -21.5 | -0.08% |
| EUR/USD | 1.1740 | +0.0002 | +0.02% |
| GBP/USD | 1.3372 | -0.0016 | -0.12% |
| USD/JPY | 155.82 | +0.23 | +0.15% |
| AUD/USD | 0.6653 | -0.0012 | -0.18% |
| USD/CHF | 0.7960 | +0.0006 | +0.08% |
| GBP/JPY | 208.37 | +0.06 | +0.03% |
| JSC Bank for Foreign Trade of Viet Nam | 56,800 | -800 | -1.39% |
| Dịch vụ Khoan Dầu khí | 23,600.0 | -1100.0 | -4.45% |
| Vinhomes | 94,100 | -7000 | -6.92% |
| Vinamilk | 60,200.0 | -1300.0 | -2.11% |
| FPT | 93,700.0 | -2300.0 | -2.40% |
| Ngân hàng ACB | 23,500.0 | -450.0 | -1.88% |
| Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 30,200.0 | -1100.0 | -3.51% |
- Đăng ký MIỄN PHÍ và nhận:
- Cảnh báo theo thời gian thực
- Tính năng danh mục đầu tư nâng cao
- Cảnh báo cá nhân hóa
- Ứng dụng hoàn toàn đồng bộ
Từ khóa » Công Cụ Chỉ Báo Forex
-
Các Chỉ Báo Giao Dịch Forex Tốt Nhất | IFCM Việt Nam
-
10 CÔNG CỤ PHÂN TÍCH CHỈ BÁO FOREX HIỆU QUẢ NHẤT
-
Top 4 Công Cụ Phân Tích Kỹ Thuật Forex Giúp Nhận Biết Xu Hướng ...
-
9 Công Cụ, Chỉ Báo PTKT Thông Dụng Nhất Trong Giao Dịch Forex
-
Các Chỉ Báo Kỹ Thuật Tốt Nhất Trong Giao Dịch Forex - Admiral Markets
-
Học Cách Sử Dụng Các Chỉ Báo Forex - Admiral Markets
-
5 Chỉ Báo Forex Tốt Nhất Mà Nhà đầu Tư Cần Biết
-
Indicator Là Gì? Các Chỉ Báo Quan Trọng Nhất Trong Forex - Tradervn
-
Các Chỉ Báo Giao Dịch Forex Trên MT4 - FXTM
-
Chỉ Báo MT4 Nào Tốt Nhất? | Chỉ Báo Forex MT4 - ATFX
-
Forex Indicator
-
5 Chỉ Báo Kỹ Thuật HIỆU QUẢ NHẤT Cho Các Forex Trader | TraderViet
-
Cách Chọn Công Cụ Chỉ Báo Phù Hợp Với Chiến Lược đầu Tư
-
Cách Sử Dụng Chỉ Báo Dao động Ngẫu Nhiên | FXTM Global