Chí Choé - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
chí choé
- Entry
- Discussion
- Language
- Watch
- Edit
Contents
- 1 Vietnamese
- 1.1 Alternative forms
- 1.2 Pronunciation
- 1.3 Verb
- 1.4 Adverb
Vietnamese
editAlternative forms
edit- chí chóe
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕi˧˦ t͡ɕwɛ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɪj˨˩˦ t͡ɕwɛ˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [cɪj˦˥ c⁽ʷ⁾ɛ˦˥]
Verb
editchí choé • (至啜)
- to argue noisily; to quarrel loudly
Adverb
editchí choé • (至啜)
- fiercely; viciously; wildly
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Vietnamese adverbs
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Chí Choé
-
Nghĩa Của Từ Chí Choé - Từ điển Việt
-
Chí Choé Nghĩa Là Gì?
-
Chí Chóe - Wiktionary Tiếng Việt
-
'chí Choé' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chí Chóe" - Là Gì? - Vtudien
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chí Choé' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
Chí Choé Nghĩa Là Gì? - MarvelVietnam
-
'chí Choé': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Choé – Wikipedia Tiếng Việt
-
Combo Chí Choé | Shopee Việt Nam
-
Chí Choé | Facebook
-
Chí Choé Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ban Ngày Thì Chí Choé Như 2 Con điên ý - Instagram
-
Photos At Chí Choé Phường - Beer Garden - Foursquare