21 thg 5, 2019 · Chị gái: 姐姐 /Jiějie/ · Anh rể: 姐夫 /Jiěfū/ · Em gái: 妹妹 /Mèimei/ · Em rể: 妹夫 /Mèifū/ · Cháu trai/cháu gái (gọi bạn là cậu): 外甥/外甥女 / ...
Xem chi tiết »
chị chồng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chị chồng Tiếng Trung (có phát âm) là: 大姑子; 大姑 《丈夫的姐姐。》.
Xem chi tiết »
Trong mỗi quan hệ trong gia đình có rất nhiều cách xưng hô.như Vợ chồng bố mẹ. ... Vợ trong tiếng Trung Quốc là gì? ... 8, 姐姐, jiě jie, Chị gái. Cách xưng hô trong gia đình... · Từ vựng tiếng Trung chủ đề...
Xem chi tiết »
1.Chị và anh rể: 姐姐-姐夫 /Jiejie – jiěfu/ · 2. Em gái và em rể: 妹妹-妹夫/Mèimei – mèifu/ · 3.Cháu trai/cháu gái (gọi bạn là cậu): 外甥/外甥女 /Wàishēng/ ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2021 · 父兄;大伯, fùxiōng;dàbó, anh chồng ; 姐夫, jiěfu, anh rể ; 大姑, dàgū, chị chồng ; 嫂子, sǎozi, chị dâu ; 夫弟, fūdì, em chồng. Từ vựng tiếng Trung gia đình · Cách nói các kiểu quan hệ...
Xem chi tiết »
Cách xưng hô trong gia đình với tiếng Trung được sử dụng như thế nào? Bố/Mẹ/Anh, Chị Em trong tiếng Trung là gì? ... 大姑 dà gū: chị gái chồng
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2019 · Chị gái: 姐姐 /Jiějie/ · Anh rể: 姐夫 /Jiěfū/ · Em gái: 妹妹 /Mèimei/ · Em rể: 妹夫 /Mèifū/ · Cháu trai/cháu gái (gọi bạn là cậu): 外甥/外甥女 ...
Xem chi tiết »
chị chồng tiếng trung là gì - chị chồng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chị chồng Tiếng Trung (có phát âm) là: 大姑子; 大姑 《丈夫的姐姐。》.
Xem chi tiết »
Chị và anh rể: 姐姐-姐夫 /Jiejie – jiěfu/ · Em gái và em rể: 妹妹-妹夫/Mèimei – mèifu/ · Cháu trai/cháu gái (gọi bạn là cậu): 外甥/外甥女 /Wàishēng/wàishēngnǚ/ ...
Xem chi tiết »
10 thg 11, 2014 · Cô/dì = A di (Nếu gọi cô ba thì là tam di, cô tư thì gọi là tứ di….) Dượng (chồng của chị/em gái cha/mẹ) = Cô trượng. Thím/mợ (vợ của chú/cậu) = ...
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2020 · Xưng hô trong gia đình là một chủ đề quan trọng trong tiếng trung quốc ... Chồng: 丈夫 /Zhàngfu/ hoặc老公 /Lǎogōng/ ... Chị dâu: 大嫂 /Dàsǎo
Xem chi tiết »
Xưng hô đối với gia đình chị, em gái trong tiếng Hoa căn bản ; Cháu trai/cháu gái (gọi bạn là cậu). 外甥 /Wàishēng/ ; Cháu trai/cháu gái (gọi bạn là Dì). 姨侄 /Yí ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 21 thg 11, 2020 · 6. Đối với anh, chị, em trong gia đình ; 姐夫, /Jiěfū/, Anh rể ; 妹妹, /Mèimei/, Em gái ; 妹夫, /Mèifū/, Em rể ; 堂哥/姐/弟/妹, Táng gē/jiě/dì/mèi/ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Chị Chồng Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chị chồng tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu