CHỈ CÓ MỘT CÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHỈ CÓ MỘT CÁI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Schỉ có một cáionly have onechỉ có mộtchỉ có 1chỉ còn mộtchỉ có duy nhất mộtchỉ có duy nhất 1there is only onechỉ có mộtthere's just onethere was only onechỉ có mộthas only onechỉ có mộtchỉ có 1chỉ còn mộtchỉ có duy nhất mộtchỉ có duy nhất 1there's only onechỉ có một

Ví dụ về việc sử dụng Chỉ có một cái trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chỉ có một cái hồ.There was only one lake.Mạng chỉ có một cái!WEB There is only one life!Chỉ có một cái nút OK.There's only one OK button.Nhưng hiện nay chỉ có một cái.Now there is only one.Ta chỉ có một cái đầu.I only have one head.Nhiều cháu chỉ có một cái áo.Most of them had only one shirt.Hắn chỉ có một cái cánh tay nha!He only has ONE ARM!Toàn Thế giới chỉ có một cái Jack!All have only one screw jack!Bạn chỉ có một cái khiên.There's only one shield.Trên thế giới Merlin, chỉ có một cái.In Burgundy's world, there is only one.Nhà bếp chỉ có một cái Bếp.There's only one kitchen.Ta chỉ có một cái đầu thôi.”.They only have one head.".Mỗi giường chỉ có một cái chăn thôi.Each bed has only one sheet.Chỉ có một cái ghế còn lại.There's just one chair left.Như Lai chỉ có một cái!As if there were only one left!Chỉ có một cái cầu để ra vào.There was only one bridge to pass.Chúng ta chỉ có một cái xe thôi.”.We only have one car.”.Chỉ có một cái trên toàn thế giới.Only one in the entire world.Xin lỗi, nhà tôi chỉ có một cái giường.”.I'm sorry but I only have one bed.”.Nhà chỉ có một cái tivi.The village has only one television.Hiện nay, thân thành chỉ có một cái thế lực.Currently the City only has one WERT.Chỉ có một cái trên toàn thế giới.There's only one in the entire world.Mục đích chiến đấu chỉ có một cái, đó chính là thắng lợi!War has only one objective and that is winning!Chỉ có một cái bẫy- anh ta đã không viết nó.There's only one catch- he didn't write it.Trong tiếng Nhật, bạn chỉ có một cái áp dụng cho mọi người.In Japanese, you only have one that applies to everyone.Chỉ có một cái bắt được và nó là một con lớn.There's just one catch, and it's a big one.Nhưng chỉ có một cái đĩa.And there was only one dish.Chỉ có một cái như thế này được phát hiện.There is only one such node from which this is discovered.Đúng là chỉ có một cái vô hạn là cái ngu của con người.The only thing that is infinite now, is man's stupidity.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0247

Từng chữ dịch

chỉtrạng từonlyjustsimplysolelymerelyđộng từhavecóđại từtheremộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từascáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemale S

Từ đồng nghĩa của Chỉ có một cái

chỉ có 1 chỉ còn một chỉ có duy nhất một chỉ có một cáchchỉ có một cánh tay

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chỉ có một cái English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Tiếng Anh Là Gì