“Chỉ đạo” trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh-Việt www.studytienganh.vn › news › chi-dao-trong-tieng-anh-la-gi-dinh-nghia-...
Xem chi tiết »
To address the nagging issue, the committee set up a five-member leadership council that would be reflected at the ward and council levels to address the issue.
Xem chi tiết »
American justice must be in the hands of an institution, governed and implemented by trained professionals with an ethical commitment to its success. more_vert.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chỉ đạo. to supply concrete guidance; to guide; to steer; to direct. chỉ đạo sản xuất to supply concrete guidance in production.
Xem chi tiết »
chỉ đạo = verb To supply concrete guidance ban chỉ đạo a steering committee to supply concrete guidance; to guide; to steer; to direct Chỉ đạo sản xuất To ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 8 của chỉ đạo , bao gồm: conduct, direct, ruling . Các câu mẫu có chỉ đạo chứa ít ...
Xem chi tiết »
English Sticky; chỉ đạo - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) - Vndic.net; CHỈ ĐẠO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la; SỰ CHỈ ĐẠO ...
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
nghệ sĩ solo của UCD Baroque Ensemble theo chỉ đạo của Phebe Craig và Michael Sand. ... soloist of the UCD Baroque Ensemble under the direction of Phebe Craig and ...
Xem chi tiết »
- Vị trí: Đứng trước động từ, làm chủ ngữ trong câu. Ví dụ: I like English. (Tôi thích Tiếng Anh.). Bị thiếu: đạo | Phải bao gồm: đạo
Xem chi tiết »
Động từ chính là gì? Xác định vị trí của động từ trong câu: Câu chỉ có 1 động từ. Câu có 1 động từ ...
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2021 · Trong giới hạn bài viết này, Hotcourses Vietnam chỉ đề cập đến đạo ... Đây là hình thức đạo văn dễ phát hiện và có mức độ nghiêm trọng nhất.
Xem chi tiết »
Adv => Adverb (trạng từ): Làm rõ nghĩa cho câu về thời gian, địa điểm, nơi chốn,.…. Adj => Adjective (tính từ): Chỉ tính chất, màu sắc, tính cách,..… N => Noun ... Bị thiếu: đạo | Phải bao gồm: đạo
Xem chi tiết »
Các tính năng tiêu biểu. Bộ Cambridge English Dictionary được dựa trên các nghiên cứu ban đầu trên Cambridge English Corpus độc đáo, và bao gồm tất cả các từ ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Low-impact exercise -- such as walking, swimming, yoga, or tai chi -- is "extremely important to improve quality of life," she says. Từ CNN.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chỉ đạo Từ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chỉ đạo từ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu