chị em - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "anh chị em" trong tiếng Anh ; anh chị em {danh} · siblings ; anh chị em {nhiều} · brothers and sisters ; anh chị em ruột {danh} · sibling.
Xem chi tiết »
chị em Dịch Sang Tiếng Anh Là+ sisters, siblings = tình chị em sisterhood = hai chị em khác hẳn nhau the two sisters are quite ...
Xem chi tiết »
beside my mother and father my sisters and my brothers and their families repaid a hundredfold as promised!
Xem chi tiết »
First let me defend the sisterhood by saying many many women don't cheat.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,1 (15) - Anh trai trong tiếng Anh: Brother. - Em trai trong tiếng Anh là Younger Brother, Little Brother hoặc Borther đều được. - Chị gái trong tiếng Anh: Sister. - ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (14) Tiếng Việt phân biệt các tên gọi anh họ, chị họ hay em họ nhưng gọi anh họ, chị họ, em họ trong tiếng Anh đều gọi chung một từ là cousin. Cách phát âm từ cousin ...
Xem chi tiết »
Chị em ruột tiếng anh là:sisters. Anh chị em ruột Tiếng Anh là gì. Chắc chắn bạn chưa xem: Bổ sung ...
Xem chi tiết »
tình chị em trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tình chị em sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. tình chị em. * dtừ. sisterhood.
Xem chi tiết »
chị em gái, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, sister, sisters | Glosbe; Em gái, chị gái, em trai, anh trai trong tiếng Anh gọi là gì? viết như; CHỊ EM GÁI ...
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2019 · "Brother" là anh/em trai, "sister" là chị/em gái. Vậy từ vựng tiếng Anh nào dùng để chỉ anh/em rể hay chị/em dâu?
Xem chi tiết »
Chị em ruột là gì có nghĩa là các anh ruột, chị ruột, em ruột là anh, chị, em cùng mẹ hoặc cùng cha, nghĩa là một người mẹ sinh ra bao nhiêu người con thì bấy ...
Xem chi tiết »
Anh chị em có thể là anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha. Những người nam thì gọi là người anh em hay anh em trai, những người phụ nữ thì được gọi ...
Xem chi tiết »
Anh chị em ; a brother, một anh/em trai ; a sister, một chị/em gái ; an elder brother, một anh trai ; a younger sister, một em gái ; two brothers, hai anh/em trai.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chị Em Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chị em tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu