chị em - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
It has been suggested that the greater the number of older male siblings the higher the level of androgen fetuses are exposed to. more_vert.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "chị em gái" trong tiếng Anh. gái danh từ. English. girl. chị đại từ. English.
Xem chi tiết »
chị em Dịch Sang Tiếng Anh Là+ sisters, siblings = tình chị em sisterhood = hai chị em khác hẳn nhau the two sisters are quite ...
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2019 · "Brother" là anh/em trai, "sister" là chị/em gái. Vậy từ vựng tiếng Anh nào dùng để chỉ anh/em rể hay chị/em dâu? ... Học Phonics hay phát âm\?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,1 (15) - Anh trai trong tiếng Anh: Brother. - Em trai trong tiếng Anh là Younger Brother, Little Brother hoặc Borther đều được. - Chị gái trong tiếng Anh: Sister. - ...
Xem chi tiết »
Thành viên trong gia đình ; husband, chồng ; wife, vợ ; brother, anh trai/em trai ; sister, chị gái/em gái ; uncle, chú/cậu/bác trai.
Xem chi tiết »
First let me defend the sisterhood by saying many many women don't cheat.
Xem chi tiết »
beside my mother and father my sisters and my brothers and their families repaid a hundredfold as promised!
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2022 · Sister-in-law: chị/ em dâu. Brother-in-law: anh/ em rể. Từ vựng tiếng Anh nói về các mối quan hệ trong gia ...
Xem chi tiết »
Testosterone là một loại hormone cần thiết cho cả nam và nữ, nhưng vai trò của nó quan trọng hơn ở nam giới, những người có mức độ... Con sinh năm 2019 mệnh gì.
Xem chi tiết »
Cách để học từ vựng tiếng Anh tốt nhất đó chính là học theo chủ đề. ... Half – sister: Chị/ em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha 29. Half – brother: Anh/ ...
Xem chi tiết »
chị em - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe; Glosbe - chị em in English - Vietnamese-English Dictionary; ANH CHỊ EM - nghĩa trong tiếng Tiếng ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ trong gia đình ... Cousin (ˈkʌzn): anh chị em họ ... Brother-in-law (ˈbrʌðərɪnlɔ): anh/em rể.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chị Em Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chị em trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu