okāsan / mama / otōsan / nīsan / ojīchan… Cách gọi các thành viên ... hajl.athuman.com › HÀNG ĐẦU › THỂ LOẠI:TỪ VÀ NGỮ PHÁP
Xem chi tiết »
6 thg 1, 2019 · Người Nhật sẽ nghĩ ngay tới quan hệ huyết thống, chị gái ruột : 姉 (ane). Người Việt thì trong một số cách nói, từ “chị gái” không nhất thiết ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2015 · chị gái (người khác) · 姉さん · ねえさん neesan ; làm việc · 働く · はたらく hataraku ; chị gái tôi · 姉 · あね ane
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Nghĩa tiếng Nhật của từ chị gái tôi: Trong tiếng Nhật chị gái tôi có nghĩa là : 姉 . Cách đọc : あね. Romaji : ane. Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :.
Xem chi tiết »
Khi nói về người thân thì dùng haha (mẹ tôi), chichi (bố tôi), ani (anh tôi), ane (chị gái tôi), imouto (em gái tôi) ototo (em trai tôi). Trong kính ngữ và ...
Xem chi tiết »
14. Cùng nhau học tiếng Nhật – Bài 39 | NHK WORLD RADIO JAPAN ... Tôi nghĩ là chị bị cảm lạnh. Chị Anna không được khỏe và đã được người ... Bị thiếu: gái | Phải ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ chị gái, làm việc, chị gái tôi tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng Nhat cua tu nghĩa Nhật là gì nghia la gi từ điển ... ..
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2020 · おねえさん (aneesan): Chị gái. おとうとさん (otoutosan): Em trai. いもうとさん (imoutosan): Em gái ...
Xem chi tiết »
Cách sử dụng hậu tố gọi tên trong tiếng Nhật Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Gia đình ... Chị gái; 弟/おとうと[otouto]: Em trai; 妹/いもうと[imouto]: Em gái ...
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2022 · - あたしatashi: tôi, đây là cách xưng hô của con gái, mang tính nhẹ nhàng. - ぼくboku: tôi, dùng cho nam giới trong các tình huống thân mật ...
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2022 · Cách gọi người yêu trong tiếng nhật : 1 số lưu ý : Ngôi thứ 3 : ... em trai tiếng nhật là gì? anh trai trong tiếng nhật là gì? chị gái tiếng nhật ...
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2019 · Cách gọi thành viên gia đình của chính mình ; 姉, あね, ane, Chị gái ; 弟, おとうと, otouto, Em trai ; 妹, いもうと, imouto, Em gái.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Em trai/ gái. Tên + chan ; Chị gái. neesan/ oneesan/ oneue ; Anh trai. niisan/ oniisan/ oniue ; Bố. tousan otousan/ papa hoặc chichioya jiji (ông già) ; Mẹ. kaasan/ ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2016 · Tổng hợp cách xưng hô trong tiếng Nhật ngôi thứ nhất, ... 私= わたし (watashi): tôi ... 彼女 = かのじょ (kanojo): chị ấy/cô ấy/bạn gái ...
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2022 · Search for 'chị gái trong tiếng nhật': . ... Chứng Lấy Ngay Trong NgÃ*y, … … chị gái tôi tập cuối ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chị Gái Tôi Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề chị gái tôi trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu