Check 'chị hai' translations into English. Look through examples of chị hai translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Human translations with examples: 2, ii, ok, two, dos, due, chi, genus, twice, chi two, ... Results for chi hai translation from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chị hai" into English. Human translations with examples: 2, hi, me, ok, sis, two, you, dos, due, hai, twice, audrey, sister, ...
Xem chi tiết »
“Chú” literally means your father's younger brother, and used as “you” when you talk to a male who called your father “anh”. Yet, my real brother can be 20 ... How to say 'older sister' in Vietnamese - Quora Why is the eldest brother in Vietnamese 'Anh Hai', not 'Anh Một'? What does “anh” mean in Vietnamese? - Quora How to say “I love you” in Vietnamese for a girl - Quora Các kết quả khác từ www.quora.com
Xem chi tiết »
Meaning of word chị hai in Vietnamese - Japanese - ちょうじょ - 「長女」
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHỈ HAI" in vietnamese-english. HERE are many translated ... Examples of using Chỉ hai in a sentence and their translations.
Xem chi tiết »
Chi hai in English with contextual examples - MyMemory - translation · Results for chị hai translation from Vietnamese to English · Glosbe - chị hai in English - ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "chị hai" from the Vietnamese - Japanese. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Folk etymology claims that in the times when Northern and Southern Vietnam were separated, families in the South often had the eldest son to reside in ...
Xem chi tiết »
Dictionary entries. Entries where "chị gái" occurs: big sister: …ate Telugu: అక్క (akka) Thai: พี่สาว (pêe săao) Vietnamese: chị gái See also big ...
Xem chi tiết »
Translation for 'chị em gái' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Search in the Vietnamese-English dictionary: Find a English translation in the free Vietnamese dictionary from bab.la.
Xem chi tiết »
In general, a Vietnamese pronoun can serve as a noun phrase. In Vietnamese, a pronoun usually connotes a degree of family relationship or kinship.
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2016 · Keep in mind that anh/chị hai is mainly a South Vietnamese thing only. Northerners will refer to the eldest as anh/chị cả and the second ...
Xem chi tiết »
Learn chị gái in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover chị gái meaning and improve your English skills!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chị Hai Meaning Vietnamese
Thông tin và kiến thức về chủ đề chị hai meaning vietnamese hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu