Địa lí học (trong tiếng Hy Lạp γεωγραφία, geographia, nghĩa là "mô tả Trái Đất") là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về các vùng đất, địa hình, ...
Xem chi tiết »
Chi lưu hay Phân lưu là những nhánh sông từ sông chính tỏa ra, tại đó nước của sông chính được chia ra, chảy đi và đổ ra biển hay vào sông khác .
Xem chi tiết »
Chi lưu hay Phân lưu là những nhánh sông từ sông chính tỏa ra, tại đó nước của sông chính được chia ra, chảy đi và đổ ra biển hay vào sông khác. Thường thì phân ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
-Phụ lưu: là sông nhỏ đổ nước vào sông chính. -Chi lưu:là các sông thoát nước đi cho sông chính. · Chi lưu:các sông thoát nước đổ vào sông chính. Phụ lưu:các ...
Xem chi tiết »
sông nhánh, trong quan hệ với sông cái. sông Lô là một chi lưu của sông Hồng. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Chi_l%C6%B0u » ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
chi lưu nghĩa là gì trong từ Hán Việt? Tra từ điển Trung Việt Hán Nôm đầy đủ từ vựng các chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Chi lưu là gì: Danh từ sông nhánh, trong quan hệ với sông cái sông Lô là một chi lưu của sông Hồng.
Xem chi tiết »
Chi lưu hay Phân lưu là những nhánh sông từ sông chính tỏa ra, tại đó nước của sông chính được chia ra, chảy đi và đổ ra biển hay vào sông khác.
Xem chi tiết »
Chi lưu hay Phân lưu là những nhánh sông từ sông chính tỏa ra, tại đó nước của sông chính được chia ra, chảy đi và đổ ra biển hay vào sông khác. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'chi lưu' trong tiếng Việt. chi lưu là gì? ... Phát âm chi lưu. hd. Nhánh sông. Chi lưu của sông Đồng Nai. ... sông chi lưu: effluent river ...
Xem chi tiết »
* Tham khảo ngữ cảnh ... Tức sông Lèn , một chi lưu của sông mã , tỉnh Thanh Hóa. * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích ...
Xem chi tiết »
dt. Nhánh sông, sông con từ sông cái rẽ ra: Sông Nhựt-tảo là một chi-lưu sông Vàm-cỏ đông. Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn ...
Xem chi tiết »
chi lu là gì - 19 thg 1, 2021 · Chi lưu là con sông làm nhiệm vụ thoát nước cho sông chính. bởi Nguyen Nhan 19/01/2021. Like (0) Báo cáo sai phạm. như trên.
Xem chi tiết »
chi lưu là gì - Nghĩa của từ chi lưu trong Từ điển Tiếng Việt chi lưu [chi lưu] danh từ Tributary, affluent (of a river)
Xem chi tiết »
Вместе с рекой Сартой и её притоком Луаром образует реку Мен, приток Луары. 4. Một đặc trưng của hệ thống sông Orinoco là kênh Casiquiare, bắt đầu là một nhánh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chi Lưu Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chi lưu nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu