CHI NHÁNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHI NHÁNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từchi nhánhbranchnhánhngànhcànhchinhànhaffiliateliên kếtchi nhánhsubsidiarycông ty conconchi nhánhcông ty chi nhánhtycủa côngaffiliatesliên kếtchi nhánhbranchesnhánhngànhcànhchinhànhsubsidiariescông ty conconchi nhánhcông ty chi nhánhtycủa côngaffiliatedliên kếtchi nhánhbranchednhánhngànhcànhchinhànhbranchingnhánhngànhcànhchinhành

Ví dụ về việc sử dụng Chi nhánh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
YPG là chi nhánh của PKK ở Syria.YPG is PKK's offshoot in Syria.Trụ sở chính của Vietlott và Chi nhánh;Vietlott head office and its branches;Nó sẽ mở chi nhánh mới ở HK.It will set up a branch office in HK.Đến chi nhánh tại Hà Nội và Tp. Hồ Chí Minh.Come to branch in Hanoi and Ho Chi Minh City.Xem tất cả chi nhánh của VIETSUN.View all branch office of VIETSUN.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từphân nhánhchi nhánh chính rẽ nhánhmở chi nhánhnhánh master chi nhánh điều hành HơnSử dụng với danh từchi nhánhnhánh hành pháp nhánh sông ống nhánhnhánh xoắn ốc nhánh tư pháp chi nhánh tại mỹ chuỗi phân nhánhHơnTổ chức bởi Công ty VNG Corp.- Chi nhánh Hà Nội.Held by VNG Corp.- Branch office in Hanoi.Một chi nhánh ngân hàng Bank of America ở New York.A branch office of Bank of America in New York.Wells Fargo dự kiến đóng 800 chi nhánh vào 2020.Wells Fargo plans to close 800 more branches by 2020.Thuế chi nhánh của bảo hiểm nhân thọ rất phức tạp.The tax ramifications of life insurance are complex.Vào năm sau, họ khai trương chi nhánh tại Nga.Later that year, they also opened a branch office in Russia.Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện;A notification of the branch/representative office establishment;Chi nhánh cung cấp cho bạn đồng tiền hoặc' thu thập' tùy chọn.The Branches provide you with coins or‘collect' option.Yorkers là văn phòng chi nhánh của Chan Chao tại Việt Nam.Yorkers is the subsidiary office of Chan Chao in Vietnam.Chi nhánh cắt dài duy trì sự tươi mát thậm chí không có nước.Its branches cut long retain freshness even without water.Hoàn thành việc thànhlập mạng lưới đại lý chi nhánh.Completed the formation of a branch of the dealer network.Kirin sở hữu khoảng một nửa chi nhánh của Nhà máy bia San Miguel.Kirin owns around half of its affiliate San Miguel Brewery.Những hình ảnhnổi bật tại lễ khai trương chi nhánh Hạ Long.The images featured in the opening ceremony of the branch Halong.Yieh Chen Máymóc Công ty TNHH là chi nhánh của Six Star Group.Yieh Chen Machinery Co., Ltd is the affiliate of Six Star Group.Ngân hàng hoànggia Scotland đóng cửa 259 chi nhánh.The Royal Bank of Scotland hasannounced that it will be closing 259 of its branches.Thép hợp kim Tee là chi nhánh, ổ cắm gia cố phù hợp cho phép dòng chảy tại 90 đến dòng chảy chính.Alloy Steel Tee is branched, reinforced outlet fitting that permits flow at 90 to the main flow.Bạn sẽ đăng ký các ấn phẩm và chi nhánh nào cho mỗi tháng?What publications and affiliations will you subscribe to every month?Đăng ký văn phòng đại diện;Đăng ký thành lập chi nhánh.Registration of representative office; Registration of branch office establishment.Với hơn 70 chi nhánh hoạt động trên khắp thế giới và hơn 9.500 nhân viên, SSI SCHAEFER là một đối tác hiệu quả và đáng tin cậy.With 70 subsidiaries operating around the world and more than 9,500 employees, SSI SCHAEFER is an effective and reliable partner.Khoảng 80 triệu thành viên của ĐCSTH, thì có hơn5 triệu giữ vị trí điều hành trong các công ty nhà nước hoặc chi nhánh.Of the CCP's roughly 80 million members,more than five million hold executive positions in state-owned or affiliated firms.Tất cả các dữ liệu này có thể được chia sẻ với" các công ty con và công ty chi nhánh của Hola", mà không cần phải xây dựng.All this data can be shared with Hola's“subsidiaries[and] affiliated companies,” the privacy policy says, without elaborating.Từ năm 2004 đến năm 2010, nó thành lập chi nhánh ba liên tiếp, bao gồm cả SHIMGE cơ khí& điện, Jiangxi SHIMGE và Giang Tô SHIMGE.Between 2004 and 2010, it established three subsidiaries in succession, including SHIMGE Mechanical& Electrical, Jiangxi SHIMGE and Jiangsu SHIMGE.Cảnh sát đã tịch thu hồ sơ và ổ cứng máy tính,sau đó thâm nhập và tìm kiếm các văn phòng chi nhánh của công đoàn.Police confiscated files and a computer hard drive,and then proceeded to intrude and attempt to search the offices of affiliated unions.Greenpeace có các văn phòng khu vực và quốc gia ở 42 nước trên khắp thế giới,tất cả đều là chi nhánh của Greenpeace International đóng ở Amsterdam.Greenpeace has national and regional offices in 46 countries worldwide,all of which are affiliated to the Amsterdam-based Greenpeace International.Khám phá thế giới tuyệt đẹp của Hakuoki thông qua các lựa chọn tường thuật mở các cốt truyện chi nhánh và lên đến 30 kết thúc khác nhau.Explore the gorgeous world of Hakuoki through narrative choices that unlock branching storylines and up to 30 different endings.Greenpeace có các văn phòng khu vực và quốc gia ở 42 nước trên khắp thế giới,tất cả đều là chi nhánh của Greenpeace International đóng ở Amsterdam.Greenpeace has a worldwide presence with national and regional offices in 46 countries,which are affiliated to the Amsterdam-based Greenpeace International.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 5917, Thời gian: 0.0253

Xem thêm

văn phòng chi nhánhbranch officebranch officeschi nhánh địa phươnglocal branchlocal affiliatesnhiều chi nhánhmany branchesmultiple branchescó chi nhánhhas brancheshave brancheschi nhánh chínhmain branchhai chi nhánhtwo branchesmạng lưới chi nhánhbranch networkgiám đốc chi nhánhbranch managerlà chi nhánhis the branchis a subsidiaryare affiliatedmở chi nhánhto open branchescó các chi nhánhhas brancheshave branchesthành lập chi nhánhestablishing branchesmột số chi nhánhsome branches

Từng chữ dịch

chiđộng từspentchidanh từchigenuslimbcostnhánhdanh từbrancharmcladedivisionsubsidiary S

Từ đồng nghĩa của Chi nhánh

liên kết affiliate công ty con branch ngành con cành nhành chí nhà nướcchi nhánh chính

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chi nhánh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chi Nhánh Là Gì Trong Tiếng Anh