Trong Tiếng Anh chị nuôi có nghĩa là: cooky (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 273 có chị nuôi . Trong số các hình khác: Ừ, chị nuôi.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chị nuôi. cook (in the army); kitchen police; foster sister. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
TERRY GROSS: Chuyện gì đã diễn ra với người chị nuôi 16 tuổi bị bỏ lại đằng sau? ; GROSS: What happened to your 16-year-old adopted sister who was left behind?
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chị nuôi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chị nuôi [chị nuôi] - cook (in the army); kitchen police - foster siste.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "chị nuôi" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nha. ... Chị nuôi dịch là: cook (in the army); kitchen police. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chị nuôi trong Tiếng Pháp - @chị nuôi-grande soeur adoptive-cuisinière (dans une collectivité)
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'chị nuôi' trong tiếng Việt. chị nuôi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: Thời tiết. ... cháu trai/gái (gọi bằng bác, chú, cô, dì – tức là con của anh/chị họ) ... Foster-mother mẹ nuôi, foster-son con nuôi
Xem chi tiết »
Nghĩa của "anh nuôi" trong tiếng Anh. anh nuôi {danh}. EN. volume_up · cook · foster-brother. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Chị Nuôi Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chị nuôi trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu