Chi Phí Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
cost, expenses, outlay là các bản dịch hàng đầu của "chi phí" thành Tiếng Anh.
chi phí + Thêm bản dịch Thêm chi phíTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cost
verbvalue of money that has been used up to produce something
Tôi duyệt lại ngân sách và quyết định cắt giảm các chi phí.
I reviewed the budget, and decided to cut costs.
wikidata -
expenses
noun pluralChi phí tối thiểu là 10000 yen.
The expense is 10000 yen at lowest.
GlosbeMT_RnD -
outlay
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- expense
- costs
- expenditure
- spend
- spending
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chi phí " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Chi phí + Thêm bản dịch Thêm Chi phíTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Cost
Tôi duyệt lại ngân sách và quyết định cắt giảm các chi phí.
I reviewed the budget, and decided to cut costs.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Bản dịch "chi phí" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chi Phí Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CHI PHÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chi Phí Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ
-
CHI PHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chi Phí Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Chi Phí
-
Top 15 Chi Phí Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chi Phí Phát Sinh Tiếng Anh Là Gì?
-
Chi Phí Phát Sinh Tiếng Anh Là Gì? Cụm Từ Có Liên Quan?
-
Chi Phí Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Tổng Chi Phí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tổng Chi Phí (Total Cost) Là Gì? Đặc điểm Và đồ Thị Biểu Diễn
-
Kế Toán Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Toàn Bộ Từ Vựng Về Kế Toán
-
Tìm Hiểu Về Chi Phí Tiếp Khách Tiếng Anh Là Gì
-
Fixed Cost Là Gì? Khái Niệm, Cách Phân Loại Chi Phí Cố Định
-
Giá Vốn Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi