Translations in context of "CHI PHÍ BIẾN ĐỔI" in vietnamese-english. ... Trong ví dụ này hoa hồng là chi phí biến đổi và tiền lương là chi phí cố định.[.
Xem chi tiết »
Variable costs change according to volume of production. WikiMatrix. Đó là chi phí biến đổi. That's the variable cost.
Xem chi tiết »
14 thg 9, 2019 · Chi phí biến đổi hay còn gọi là biến phí trong tiếng Anh được gọi là variable costs. Nhà quản lí thường phải ra các quyết định về giá bán, mức ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 10 thg 7, 2022 · Trong lý thuyết về thị trường, doanh nghiệp rời bỏ thị trường nếu trong ngắn hạn nó không kiếm đủ tổng doanh thu để bù đắp tổng chi phí biến đổi ...
Xem chi tiết »
Chi phí biến đổi có tên tiếng Anh là variable costs, nó là khái niệm dùng để chỉ các loại chi phí có xu hướng thay ...
Xem chi tiết »
Chi phi cố định sau khi được thỏa thuận sẽ không thay đổi trong thời gian dài, vẫn phát sinh chi phí kể cả công ty tạm thời dừng hoạt đông. Nhưng biến phí thì ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 18 thg 6, 2021 · Nó có dạng chữ s vì ở mức sản lượng thấp, tổng chi phí biến đổi tăng chậm và điều này phản ánh ảnh hưởng của quy luật lợi suất tăng dần thu được ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Variable cost trong tiếng Anh. Variable cost có nghĩa là: Variable cost- (Econ) Các chi phí khả biến.+ Chi phí biến đổi với mức ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2022 · Chi phí biến đổi tên tiếng anh là variable cost, tổng chi phí biến đổi bằng số lượng sản phẩm đầu ra. Vì vậy, biến phí được xem là tỷ lệ ...
Xem chi tiết »
Chi phí cố định trong tiếng anh là Fixed cost. Thuật ngữ liên quan trong cùng lĩnh vực với thuật ngữ này như: Chi ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Chi phí biến đổi hay còn gọi là biến phí trong tiếng Anh được gọi là variable costs. Mỗi doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh ...
Xem chi tiết »
chi phí biến đổi trung bình trên một đơn vị sản phẩm đầu ra. average variable cost per unit of output. Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ ...
Xem chi tiết »
x. Chi phí cố định. Phát âm chi phí bất biến. constant cost. fixed cost. non-variable expenses. các chi phí bất biến. non-variable cost. Phát âm chi phí bất ...
Xem chi tiết »
chi phí khả biến trung bình: average variable cost ... Trong ngắn hạn, một số chi phí sẽ cố định, một số khác sẽ biến đổi. Trong dài hạn, mọi chi phí đều có ...
Xem chi tiết »
Chi phí biến đổi có tên tiếng Anh là variable costs, nó là khái niệm dùng để chỉ các loại chi phí có xu hướng thay đổi cùng với quy mô sản lượng, là những ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chi Phí Biến đổi Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chi phí biến đổi trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu