461 4611 cho DNNN bản Budget resources Dùng cho các C.ty, Nguồn kinh. 6232 Material cost Chi phí vật liệu 6233 Production tool cost Chi phí dụng cụ sản. 6428 ..
Xem chi tiết »
Chi Phí Quản Lý Doanh Nghiệp Tiếng Anh Là Gì, Các Loại Chi Phí Quản Lí ... 6423, Stationery cost, Chi phí vật dụng văn phòng. 6424, Fixed asset depreciation ...
Xem chi tiết »
+ Tape dispenser: dụng cụ cắt băng keo; + Laminators: Nhựa ép Plastic; + Pencil sharpener: đồ gọt bút chì; + Mailing and shipping supplies: đồ ...
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2019 · Stationery: văn phòng phẩm · Office supplies: đồ dùng văn phòng (bao gồm văn phòng phẩm) · Desk top instruments: dụng cụ để bàn · Clamp: cái kẹp.
Xem chi tiết »
Chi phí văn phòng tiếng anh đó là: office expenses. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Bị thiếu: vật dụng
Xem chi tiết »
Chi Phí Quản Lý Doanh Nghiệp Tiếng Anh Là Gì, Các Loại Chi Phí Quản Lí ... 6423, Stationery cost, Chi phí vật dụng văn phòng. 6424, Fixed asset depreciation ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến mà chúng tôi thường sử dụng. Chi tiết tôi sẽ nêu trong 1 bài viết riêng về từ vựng văn phòng phẩm tiếng Anh. Stationery: ...
Xem chi tiết »
Chi phí quản lí doanh nghiệp trong tiếng Anh là General & administration ... dùng cho công tác quản lí doanh nghiệp như văn phòng phẩm… vật liệu sử dụng cho ...
Xem chi tiết »
19 thg 9, 2016 · 1000 từ vựng tiếng anh kế toán thông dụng nhất, được cập nhật liên tục. ... Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp ... Chi phí đồ dùng văn phòng.
Xem chi tiết »
Mẫu Hợp đồng cho thuê văn phòng song ngữ Office lease contract CỘNG HÒA XÃ HỘI ... phí dịch vụ vệ sinh trong văn phòng và các chi phí khác do Bên B sử dụng.
Xem chi tiết »
Chi phí quản lí tiếng Anh: Administrative Expenses là chi phí mà một không ... chi phí đăng kí, các tiện ích và vật tư văn phòng được phân loại là chi phí ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức về các vật dụng tưởng chừng như quen thuộc nhưng vô cùng ... Văn phòng phẩm trong tiếng Anh là stationery. Bị thiếu: phí | Phải bao gồm: phí
Xem chi tiết »
1. sticky note. giấy ghi chú có keo dính. 2. pencil sharpener. /ˈpensl ˈʃɑːrpnər/. đồ gọt bút chì. 3. stapler. /ˈsteɪplər/. đồ bấm ghim. 4. paper clip. Bị thiếu: phí | Phải bao gồm: phí
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Thẻ nhân viên tiếng Anh là gì? Đôi khi với những từ vựng chủ đề văn phòng đơn giản nhất thường gặp hằng ngày các bạn cũng có thể lúng túng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chi Phí Vật Dụng Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chi phí vật dụng văn phòng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu