Chi Phối«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
govern, dominate, to dominate là các bản dịch hàng đầu của "chi phối" thành Tiếng Anh.
chi phối + Thêm bản dịch Thêm chi phốiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
govern
verbMonson, là người nắm giữ các chìa khóa mà chi phối hệ thống chức tư tế.
Monson, who holds the keys that govern the priesthood line.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
dominate
verbThế nhưng, một số bạn trẻ đã để âm nhạc chi phối đời sống của họ.
Some youths, however, allow music to dominate their lives.
GlosbeMT_RnD -
to dominate
verbThế nhưng, một số bạn trẻ đã để âm nhạc chi phối đời sống của họ.
Some youths, however, allow music to dominate their lives.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- consuming
- control
- direct
- directive
- dominant
- rule
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chi phối " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chi phối" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chi Phối Có Nghĩa Là Gì
-
Chi Phối - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chi Phối - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Chi Phối Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chi Phối Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "chi Phối" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ Điển - Từ Chi Phối Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của "chi Phối" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Chi Phối Bằng Tiếng Việt
-
Chi Phối Nghĩa Là Gì? - Từ-điể - MarvelVietnam
-
Top 13 Chi Phối ý Nghĩa Là Gì
-
[PDF] Sự Chi Phối Của ý Nghĩa đối Với Kết Trị Và Sự Hiện Thực Hóa Kết Trị Của ...
-
Khái Niệm Cổ Phần Chi Phối Là Gì? Các Quy định Liên Quan đến Cổ Phần
-
Quan điểm Của Chủ Nghĩa Mác - Lênin Về Tôn Giáo Và Sự Vận Dụng ...
-
Chi Phối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky