Chỉ Số AWG Trên Dây Dẫn Là Gì ????
Có thể bạn quan tâm
- Thương Hiệu
WBT
- Càng Cua - Bắp Chuối
- RCA Plugs
- Cọc RCA
- Cọc Loa
Furutech
- Dây loa
- RCA Interconnects
- Dây nguồn
- Phích cắm điện
- USB Cable
- Phụ kiện
Van Den Hul
- Dây loa
- RCA Interconnects
- XLR Balanced Interconnects
- Optical - Coaxial - AES/EBU
- Dây bên trong loa amply
- Cáp USB Audio
- Cáp HDMI
- Dây nguồn
- Internal Wiring
- Phụ kiện
Supra Cables
- Dây loa
- RCA Interconnects
- XLR Balanced Interconnects
- Optical - Coaxial - AES/EBU
- Aux - 3.5mm - Mini Pin
- Cáp Subwoofer
- Cáp Ethernet Patch
- Cáp USB Audio
- Cáp HDMI
- Dây nguồn - Ổ Điện
- Phụ Kiện
Viablue
- Dây nguồn
- Bắp Chuối - Càng Cua
- RCA - XLR Plugs
- Xác Rắn - Sleeves
- Chống Rung
CMC
- Càng Cua - Bắp Chuối
- Cọc Loa
DH labs
- Dây Loa
- Càng Cua Bắp Chuối
- Dây Tín Hiệu
- Toslink Optical
- USB Cable
- Dây nguồn - Power Cable
MPS
- Dây loa
- Dây Tín Hiệu
- Dây USB
- 3.5 mm - 6.35 mm
- Internal Wiring
- Phích cắm điện
- Dây nguồn
- Dây Loa
- Tất cả
- Van den hul
- Supra Cables
- DH Labs
- Analysis
- Nhóm : MPS - Furutech - Canare
- Càng Cua - Bắp Chuối - Mỏ Chim
- Cầu loa Jumpers
- Phụ Kiện Audio [ D.I.Y ]
- Càng Cua - Bắp Chuối - Mỏ Chim
- RCA Plug - Zắc cắm RCA
- XLR Plug - Zắc cắm XLR Canon
- Đầu Chuyển Đổi : RCA - XLR - BNC
- Din 5 pin - Zắc cắm Phono
- Zắc 3.5mm - Zắc 6.5mm
- Cọc Loa - Binding posts
- Cọc RCA XLR | RCA Sockets | XLR Sockets
- Internal Wiring - Dây dẫn chạy bên trong
- Thiếc hàn - Solder
- Đầu Cos Bấm
- Xác rắn - Gen Nhiệt
- Chân Loa - Kệ Máy
- Analogue Cable
- Dây Tín Hiệu - Cắt Mét
- Dây Tín Hiệu - Thành Phẩm [ DIY ]
- Dây Tín Hiệu - Hộp [ Box ]
- Phono Cable
- Cáp AUX - 3.5mm
- Cáp Subwoofer
- Digital Cable
- USB Audio Cables
- Cáp Mạng Ethernet - Cat 8
- Cáp Quang Optical - Mini Toslink
- Digital Coaxial 75 Ohm
- Digital AES/EBU 110 Ohm
- Cáp HDMI
- Cáp chuyển đổi USB C | Mini Displayport
- Dây Nguồn - Phụ Kiện Điện
- Dây Nguồn - Cắt Mét / Bulk
- Dây Nguồn Thành Phẩm / Dây Hộp
- Phích cắm điện - Power Plug
- Đuôi Điện Âm - Ac Inlet Socket
- Ổ Điện Âm Tường - Power Wall Receptacle
- Ổ Điện - AC Power Distributor
- Đầu Cos Điện
- Hộp Nhôm // Hộp Đồng
- Aptomat // CB
- Hàng Cũ // Hàng Thanh Lý
- Trang chủ
- Thông tin công nghệ
- Chỉ số AWG trên dây dẫn là gì ????
Danh mục
- Thương Hiệu
- WBT
- Furutech
- Van Den Hul
- Supra Cables
- Viablue
- CMC
- DH labs
- MPS
- Dây Loa
- Tất cả
- Van den hul
- Supra Cables
- DH Labs
- Analysis
- Nhóm : MPS - Furutech - Canare
- Càng Cua - Bắp Chuối - Mỏ Chim
- Cầu loa Jumpers
- Phụ Kiện Audio [ D.I.Y ]
- Càng Cua - Bắp Chuối - Mỏ Chim
- RCA Plug - Zắc cắm RCA
- XLR Plug - Zắc cắm XLR Canon
- Đầu Chuyển Đổi : RCA - XLR - BNC
- Din 5 pin - Zắc cắm Phono
- Zắc 3.5mm - Zắc 6.5mm
- Cọc Loa - Binding posts
- Cọc RCA XLR | RCA Sockets | XLR Sockets
- Internal Wiring - Dây dẫn chạy bên trong
- Thiếc hàn - Solder
- Đầu Cos Bấm
- Xác rắn - Gen Nhiệt
- Chân Loa - Kệ Máy
- Analogue Cable
- Dây Tín Hiệu - Cắt Mét
- Dây Tín Hiệu - Thành Phẩm [ DIY ]
- Dây Tín Hiệu - Hộp [ Box ]
- Phono Cable
- Cáp AUX - 3.5mm
- Cáp Subwoofer
- Digital Cable
- USB Audio Cables
- Cáp Mạng Ethernet - Cat 8
- Cáp Quang Optical - Mini Toslink
- Digital Coaxial 75 Ohm
- Digital AES/EBU 110 Ohm
- Cáp HDMI
- Cáp chuyển đổi USB C | Mini Displayport
- Dây Nguồn - Phụ Kiện Điện
- Dây Nguồn - Cắt Mét / Bulk
- Dây Nguồn Thành Phẩm / Dây Hộp
- Phích cắm điện - Power Plug
- Đuôi Điện Âm - Ac Inlet Socket
- Ổ Điện Âm Tường - Power Wall Receptacle
- Ổ Điện - AC Power Distributor
- Đầu Cos Điện
- Hộp Nhôm // Hộp Đồng
- Aptomat // CB
- Hàng Cũ // Hàng Thanh Lý
-
IsoAcoustics Technology
Giải thích về công nghệ IsoAcoustics !"...
-
Van den hul " FUSION TECHNOLOGY "
"FUSION TECHNOLOGY"Công nghệ Fusion là...
-
Van Den Hul 3T: Cách mạng trong công nghệ dây dẫn
Cuộc cách mạng trong công...
-
Van Den Hul - cảm xúc đi cùng công nghệ
Nếu theo xếp hạng của...
-
Sự khác nhau giữa balanced và unbalanced
Sự khác nhau giữa balanced...
Danh Mục
Chỉ số AWG trên dây dẫn là gì ???? Đăng bởi Bình Castrol Ngày 2017/03/28Chỉ số AWG là gì? AWG – American Wire Gauge là chỉ số chỉ cỡ dây dẫn theo tiêu chuẩn Mỹ. Chỉ số AWG có tỷ lệ nghịch với cỡ dây dẫn. AWG càng nhỏ thì đường kính dây dẫn càng lớn. Vì AWG được tính theo số lần qua khuôn kéo dây, để đạt được một dây có đường kính nhỏt thì cần phải kéo khối kim loại qua nhiều khuôn, số AWG chính là số khuôn mà dây được kéo qua. Số khuôn kéo càng ít (chỉ số AWG càng nhỏ) tương đương với cỡ dây càng lớn. Để có chất lượng âm thanh tốt, các chuyên gia khuyến cáo nên dùng dây có cỡ AWG 16 trở xuống, tương đương với đường kính sợi 1.29mm trở lên.
Thông số cơ bản một số cáp theo American Wire GaugeThông số cơ bản một số cáp theo American Wire Gauge
AWG - Đường kính (mm)- Tiết diện (mm2) - Tổng trở (Ohm/1Km)15 - 1.45 - 1.65 - 10.4516 - 1.291 - 1.31 - 13.1817 - 1.15 - 1.04 - 16.61418 - 1.02362 - 0.823 - 20.94819 - 0.9116 - 0.653 - 26.41420 - 0.8128 - 0.518 - 33.30121 - 0.7229 - 0.41 - 41.99522 - 0.6438 - 0.326 - 52.95323 - 0.5733 - 0.258 - 66.798
AWG gauge | ConductorDiameter Inches | ConductorDiameter mm | Ohms per 1000 ft. | Ohms per km | Maximum amps for chassis wiring | Maximum amps for power transmission | Maximum frequency for100% skin depth for solid conductor copper | Breaking force Soft Annealed Cu 37000 PSI |
OOOO | 0.46 | 11.684 | 0.049 | 0.16072 | 380 | 302 | 125 Hz | 6120 lbs |
OOO | 0.4096 | 10.40384 | 0.0618 | 0.202704 | 328 | 239 | 160 Hz | 4860 lbs |
OO | 0.3648 | 9.26592 | 0.0779 | 0.255512 | 283 | 190 | 200 Hz | 3860 lbs |
0 | 0.3249 | 8.25246 | 0.0983 | 0.322424 | 245 | 150 | 250 Hz | 3060 lbs |
1 | 0.2893 | 7.34822 | 0.1239 | 0.406392 | 211 | 119 | 325 Hz | 2430 lbs |
2 | 0.2576 | 6.54304 | 0.1563 | 0.512664 | 181 | 94 | 410 Hz | 1930 lbs |
3 | 0.2294 | 5.82676 | 0.197 | 0.64616 | 158 | 75 | 500 Hz | 1530 lbs |
4 | 0.2043 | 5.18922 | 0.2485 | 0.81508 | 135 | 60 | 650 Hz | 1210 lbs |
5 | 0.1819 | 4.62026 | 0.3133 | 1.027624 | 118 | 47 | 810 Hz | 960 lbs |
6 | 0.162 | 4.1148 | 0.3951 | 1.295928 | 101 | 37 | 1100 Hz | 760 lbs |
7 | 0.1443 | 3.66522 | 0.4982 | 1.634096 | 89 | 30 | 1300 Hz | 605 lbs |
8 | 0.1285 | 3.2639 | 0.6282 | 2.060496 | 73 | 24 | 1650 Hz | 480 lbs |
9 | 0.1144 | 2.90576 | 0.7921 | 2.598088 | 64 | 19 | 2050 Hz | 380 lbs |
10 | 0.1019 | 2.58826 | 0.9989 | 3.276392 | 55 | 15 | 2600 Hz | 314 lbs |
11 | 0.0907 | 2.30378 | 1.26 | 4.1328 | 47 | 12 | 3200 Hz | 249 lbs |
12 | 0.0808 | 2.05232 | 1.588 | 5.20864 | 41 | 9.3 | 4150 Hz | 197 lbs |
13 | 0.072 | 1.8288 | 2.003 | 6.56984 | 35 | 7.4 | 5300 Hz | 150 lbs |
14 | 0.0641 | 1.62814 | 2.525 | 8.282 | 32 | 5.9 | 6700 Hz | 119 lbs |
15 | 0.0571 | 1.45034 | 3.184 | 10.44352 | 28 | 4.7 | 8250 Hz | 94 lbs |
16 | 0.0508 | 1.29032 | 4.016 | 13.17248 | 22 | 3.7 | 11 k Hz | 75 lbs |
17 | 0.0453 | 1.15062 | 5.064 | 16.60992 | 19 | 2.9 | 13 k Hz | 59 lbs |
18 | 0.0403 | 1.02362 | 6.385 | 20.9428 | 16 | 2.3 | 17 kHz | 47 lbs |
19 | 0.0359 | 0.91186 | 8.051 | 26.40728 | 14 | 1.8 | 21 kHz | 37 lbs |
20 | 0.032 | 0.8128 | 10.15 | 33.292 | 11 | 1.5 | 27 kHz | 29 lbs |
21 | 0.0285 | 0.7239 | 12.8 | 41.984 | 9 | 1.2 | 33 kHz | 23 lbs |
22 | 0.0254 | 0.64516 | 16.14 | 52.9392 | 7 | 0.92 | 42 kHz | 18 lbs |
23 | 0.0226 | 0.57404 | 20.36 | 66.7808 | 4.7 | 0.729 | 53 kHz | 14.5 lbs |
24 | 0.0201 | 0.51054 | 25.67 | 84.1976 | 3.5 | 0.577 | 68 kHz | 11.5 lbs |
25 | 0.0179 | 0.45466 | 32.37 | 106.1736 | 2.7 | 0.457 | 85 kHz | 9 lbs |
26 | 0.0159 | 0.40386 | 40.81 | 133.8568 | 2.2 | 0.361 | 107 kH | 7.2 lbs |
27 | 0.0142 | 0.36068 | 51.47 | 168.8216 | 1.7 | 0.288 | 130 kHz | 5.5 lbs |
28 | 0.0126 | 0.32004 | 64.9 | 212.872 | 1.4 | 0.226 | 170 kHz | 4.5 lbs |
29 | 0.0113 | 0.28702 | 81.83 | 268.4024 | 1.2 | 0.182 | 210 kHz | 3.6 lbs |
30 | 0.01 | 0.254 | 103.2 | 338.496 | 0.86 | 0.142 | 270 kHz | 2.75 lbs |
31 | 0.0089 | 0.22606 | 130.1 | 426.728 | 0.7 | 0.113 | 340 kHz | 2.25 lbs |
32 | 0.008 | 0.2032 | 164.1 | 538.248 | 0.53 | 0.091 | 430 kHz | 1.8 lbs |
Metric 2.0 | 0.00787 | 0.200 | 169.39 | 555.61 | 0.51 | 0.088 | 440 kHz | |
33 | 0.0071 | 0.18034 | 206.9 | 678.632 | 0.43 | 0.072 | 540 kHz | 1.3 lbs |
Metric 1.8 | 0.00709 | 0.180 | 207.5 | 680.55 | 0.43 | 0.072 | 540 kHz | |
34 | 0.0063 | 0.16002 | 260.9 | 855.752 | 0.33 | 0.056 | 690 kHz | 1.1 lbs |
Metric 1.6 | 0.0063 | 0.16002 | 260.9 | 855.752 | 0.33 | 0.056 | 690 kHz | |
35 | 0.0056 | 0.14224 | 329 | 1079.12 | 0.27 | 0.044 | 870 kHz | 0.92 lbs |
Metric 1.4 | .00551 | .140 | 339 | 1114 | 0.26 | 0.043 | 900 kHz | |
36 | 0.005 | 0.127 | 414.8 | 1360 | 0.21 | 0.035 | 1100 kHz | 0.72 lbs |
Metric 1.25 | .00492 | 0.125 | 428.2 | 1404 | 0.20 | 0.034 | 1150 kHz | |
37 | 0.0045 | 0.1143 | 523.1 | 1715 | 0.17 | 0.0289 | 1350 kHz | 0.57 lbs |
Metric 1.12 | .00441 | 0.112 | 533.8 | 1750 | 0.163 | 0.0277 | 1400 kHz | |
38 | 0.004 | 0.1016 | 659.6 | 2163 | 0.13 | 0.0228 | 1750 kHz | 0.45 lbs |
Metric 1 | .00394 | 0.1000 | 670.2 | 2198 | 0.126 | 0.0225 | 1750 kHz | |
39 | 0.0035 | 0.0889 | 831.8 | 2728 | 0.11 | 0.0175 | 2250 kHz | 0.36 lbs |
40 | 0.0031 | 0.07874 | 1049 | 3440 | 0.09 | 0.0137 | 2900 kHz | 0.29 lbs |
Chia sẽ bài viết tới bạn bè
Bài viết trước Bài tiếp theoĐể lại bình luận
Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên Gửi bình luận Top ×Tên sản phẩm
Tình trạng:
Loại:
Thương hiệu:
Số lượng - + Thêm vào giỏ Cháy hàngGiỏ hàng
Sản Phẩm Giá Số lượng Tổng Xóa Chú Thích Tổng : Tiếp tục mua sắm Thanh toán- Thương Hiệu
- WBT
- Càng Cua - Bắp Chuối
- RCA Plugs
- Cọc RCA
- Cọc Loa
- Furutech
- Dây loa
- RCA Interconnects
- Dây nguồn
- Phích cắm điện
- USB Cable
- Phụ kiện
- Van Den Hul
- Dây loa
- RCA Interconnects
- XLR Balanced Interconnects
- Optical - Coaxial - AES/EBU
- Dây bên trong loa amply
- Cáp USB Audio
- Cáp HDMI
- Dây nguồn
- Internal Wiring
- Phụ kiện
- Supra Cables
- Dây loa
- RCA Interconnects
- XLR Balanced Interconnects
- Optical - Coaxial - AES/EBU
- Aux - 3.5mm - Mini Pin
- Cáp Subwoofer
- Cáp Ethernet Patch
- Cáp USB Audio
- Cáp HDMI
- Dây nguồn - Ổ Điện
- Phụ Kiện
- Viablue
- Dây nguồn
- Bắp Chuối - Càng Cua
- RCA - XLR Plugs
- Xác Rắn - Sleeves
- Chống Rung
- CMC
- Càng Cua - Bắp Chuối
- Cọc Loa
- DH labs
- Dây Loa
- Càng Cua Bắp Chuối
- Dây Tín Hiệu
- Toslink Optical
- USB Cable
- Dây nguồn - Power Cable
- MPS
- Dây loa
- Dây Tín Hiệu
- Dây USB
- 3.5 mm - 6.35 mm
- Internal Wiring
- Phích cắm điện
- Dây nguồn
- WBT
- Dây Loa
- Tất cả
- Van den hul
- Supra Cables
- DH Labs
- Analysis
- Nhóm : MPS - Furutech - Canare
- Càng Cua - Bắp Chuối - Mỏ Chim
- Cầu loa Jumpers
- Phụ Kiện Audio [ D.I.Y ]
- Càng Cua - Bắp Chuối - Mỏ Chim
- RCA Plug - Zắc cắm RCA
- XLR Plug - Zắc cắm XLR Canon
- Đầu Chuyển Đổi : RCA - XLR - BNC
- Din 5 pin - Zắc cắm Phono
- Zắc 3.5mm - Zắc 6.5mm
- Cọc Loa - Binding posts
- Cọc RCA XLR | RCA Sockets | XLR Sockets
- Internal Wiring - Dây dẫn chạy bên trong
- Thiếc hàn - Solder
- Đầu Cos Bấm
- Xác rắn - Gen Nhiệt
- Chân Loa - Kệ Máy
- Analogue Cable
- Dây Tín Hiệu - Cắt Mét
- Dây Tín Hiệu - Thành Phẩm [ DIY ]
- Dây Tín Hiệu - Hộp [ Box ]
- Phono Cable
- Cáp AUX - 3.5mm
- Cáp Subwoofer
- Digital Cable
- USB Audio Cables
- Cáp Mạng Ethernet - Cat 8
- Cáp Quang Optical - Mini Toslink
- Digital Coaxial 75 Ohm
- Digital AES/EBU 110 Ohm
- Cáp HDMI
- Cáp chuyển đổi USB C | Mini Displayport
- Dây Nguồn - Phụ Kiện Điện
- Dây Nguồn - Cắt Mét / Bulk
- Dây Nguồn Thành Phẩm / Dây Hộp
- Phích cắm điện - Power Plug
- Đuôi Điện Âm - Ac Inlet Socket
- Ổ Điện Âm Tường - Power Wall Receptacle
- Ổ Điện - AC Power Distributor
- Đầu Cos Điện
- Hộp Nhôm // Hộp Đồng
- Aptomat // CB
- Hàng Cũ // Hàng Thanh Lý
Từ khóa » đường Kính Dây Awg
-
Bảng Quy đổi AWG Sang Mm2 - Pvtek
-
Chỉ Số AWG Là Gì? Bảng Quy đổi Cỡ Dây AWG Sang Mm2
-
Chỉ Số AWG Là Gì? Có Quan Trọng Không? - Linh Kiện Thành Công
-
Bảng Quy đổi đơn Vị AWG Sang Mm/mm2 - VTXVN
-
AWG (American Wire Gauge) Là Gì Và Sự Quan Trọng Của Nó
-
AWG Là Gì? Công Thức Chuyển đổi AWG Sang Mm2 Và Inch - DrGauges
-
Bảng Chuyển đổi Cở Dây AWG - Quốc Việt
-
Cỡ Dây AWG Của Mỹ Là Gì Và Cách Quy đổi - Công Cụ Tốt
-
CHỈ SỐ AWG LÀ GÌ ?
-
Bảng Quy Đổi Awg Là Gì ? Chỉ Số Awg Trên Dây Dẫn Là Gì
-
Chỉ Số AWG Trong Ngành điện? | ANH TY - Electrical Smart Control
-
Biểu đồ Kích Thước Khổ Dây | Bảng AWG - RT
-
Thước Đo Dây Điện Awg Đường Kính | Shopee Việt Nam