Translation for 'chỉ số' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "chỉ số" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Check 'chỉ số' translations into English. Look through examples of chỉ số translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHỈ SỐ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHỈ SỐ" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chỉ số. index; indicator. chỉ số phát triển công nghiệp the indices of industrial development. chỉ số căn index of radicals ...
Xem chi tiết »
chỉ số = noun Index chỉ số phát triển công nghiệp the indices of industrial development chỉ số vật giá bán lẻ the indices of retail prices chỉ số căn index ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "chỉ số" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Việt Nam - 66 trên 112 quốc gia hoặc vùng lãnh thổ | Ấn bản thứ mười một Chỉ số thông thạo tiếng Anh của EF xếp hạng 112 quốc gia và vùng lãnh thổ dựa trên ...
Xem chi tiết »
Translation of «Chỉ số» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. chỉ: only. số: window. Examples of translating «Chỉ số» in context: ...
Xem chi tiết »
chỉ số translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. chỉ số. English. subscript. CHỉ Số IN MORE LANGUAGES. khmer. អក្សរតូច.
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · Sell and buy: Mua và bán; Exchange traded funds (ETF): quỹ hoán đổi danh mục (quỹ chỉ số chứng khoán); Stock market: Thị trường chứng khoán ...
Xem chi tiết »
chỉ số translate in english - Translations in context of "CHỈ SỐ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHỈ SỐ" ...
Xem chi tiết »
Translation of «chỉ số» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «chỉ số» in context: Chỉ là con số thôi.
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2019 · Không chỉ đơn giản là “nhiều” hay “ít”, từ chỉ số lượng trong tiếng Anh mô tả chi tiết hơn bạn nghĩ và cách sử dụng cũng không hề đơn giản ...
Xem chi tiết »
- Trong Tiếng anh, hệ số là Coefficient, có cách đọc theo Anh-Anh là : /ˌkəʊ. · - Theo định nghĩa Tiếng Anh, Coefficient: In mathematics, it is a multiplicative ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chỉ Số English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chỉ số english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu