CHỈ SỐ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHỈ SỐ " in English? SNounAdjectivechỉ sốindexchỉ sốchỉ mụctrỏindicatorchỉ sốchỉ báochỉ thịdấu hiệuchỉ dấubáo hiệustatssố liệu thống kêthống kêchỉ sốsố liệustatmetricsố liệuchỉ sốmétthước đođo lườngmêtricstatchỉ sốthống kêngayquotientthươngchỉ sốthương sốmetricssố liệuchỉ sốmétthước đođo lườngmêtricindicatorschỉ sốchỉ báochỉ thịdấu hiệuchỉ dấubáo hiệuindiceschỉ sốchỉ mụctrỏindexeschỉ sốchỉ mụctrỏindexedchỉ sốchỉ mụctrỏ
Examples of using Chỉ số in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
các chỉ sốindexindicatorstatsindicatorsindiceschỉ số giáprice indexprice indiceschỉ số nàythis indicatorthis indexthis statchỉ số glycemicglycemic indexglycaemic indexchỉ ra một sốpoint out someindicate somechỉ số nikkeinikkeichỉ số nasdaqnasdaqchỉ số đượcindex ischỉ số làindex isnhiều chỉ sốmany indicatorsmultiple indicatorsmany indexeschứng chỉ sốdigital certificatedigital certificateschỉ số nhiệtthe heat indexWord-for-word translation
chỉadverbonlyjustsimplysolelymerelysốnounnumbersốprepositionofsốadjectivedigitalsốdeterminermanysome SSynonyms for Chỉ số
số liệu stat index chỉ báo chỉ mục số liệu thống kê metric indicator chỉ thị mét dấu hiệu thước đo stats trỏ chỉ so sánhchỉ số artTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chỉ số Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chỉ Số Translate In English
-
Translation In English - CHỈ SỐ
-
Glosbe - Chỉ Số In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CHỈ SỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chỉ Số In English
-
Chỉ Số - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Chỉ Số - Translation To English
-
Ordinal | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Translate From Vietnamese To English · Sharetribe/Sharetribe Go
-
Top 14 Chỉ Số Tieng Anh La Gi
-
Results For Chỉ Số Translation From Vietnamese To English - MyMemory
-
Essential Termbase For English To Vietnamese Securities ...
-
Vietnamese Dictionary Online Translation LEXILOGOS
-
[PDF] This Vietnamese Translation Is Provided As A Courtesy. The ... - Jabil