Chỉ Số In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
index, exponent, indicator are the top translations of "chỉ số" into English.
chỉ số + Add translation Add chỉ sốVietnamese-English dictionary
-
index
nounalphabetical listing
Tôi có thể tạo ra một chỉ số tương đối độc nhất về bạn,
I could create an index that's fairly unique to you,
en.wiktionary.org -
exponent
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
indicator
noun1 trong những chỉ số phổ biến nhất của rối loạn tâm thần cực đoan là cô đơn.
One of the most common indicators of extreme psychosis is solitude.
GlosbeResearch -
indices
noun1 trong những chỉ số phổ biến nhất của rối loạn tâm thần cực đoan là cô đơn.
One of the most common indicators of extreme psychosis is solitude.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "chỉ số" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Phrases similar to "chỉ số" with translations into English
- mặt chỉ số hai dence
- Chỉ số Herfindahl Herfindahl index
- Chỉ số phát triển con người Human Development Index
- biểu chỉ số index
- chỉ số hấp thu absorption index
- Số chỉ nhịp time signature
- Chỉ số giá Price index
- tần số chỉ định assigned frequency
Translations of "chỉ số" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Số English
-
Cách Nói Về Số Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Số đếm Trong Tiếng Anh – Paris English Từ Vựng Tiếng Anh
-
Tất Tần Tật Về Số Thứ Tự Và Số đếm Trong Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Cách đọc Số Trong Tiếng Anh Chính Xác - Yola
-
SỐ - Translation In English
-
CON SỐ - Translation In English
-
ĐỌC CHUẨN SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG ANH - Phần 1 - YouTube
-
Number 1 To 30/ Số Đếm Từ 1 đến 30/ English Online - YouTube
-
Cách đọc Số Thứ Tự, Số đếm Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
Một Số In English
-
Cách đọc Phân Số Trong Tiếng Anh | 4Life English Center
-
Số Đếm Tiếng Anh: Cách Đọc, Viết Và Sử Dụng Đúng | KISS English
-
Số Thứ Tự Tiếng Anh Từ 1 đến 100 - English4u
-
Số - Wiktionary