CHỈ SỐ RỦI RO KHÍ HẬU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
CHỈ SỐ RỦI RO KHÍ HẬU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chỉ số rủi ro khí hậuclimate risk indexchỉ số rủi ro khí hậu
Ví dụ về việc sử dụng Chỉ số rủi ro khí hậu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chỉtrạng từonlyjustsimplysolelymerelysốdanh từnumbersốgiới từofsốtính từdigitalsốngười xác địnhmanyrủidanh từriskhazardsrisksrủitính từriskyrủiđộng từtakerodanh từroriskdangerskhídanh từgasairatmosphere chỉ số hang sengchỉ số hiệu suấtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chỉ số rủi ro khí hậu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hệ Số Rủi Ro Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"hệ Số Rủi Ro" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "hệ Số Rủi Ro" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "chỉ Số Rủi Ro" - Là Gì?
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Chứng Khoán Cần Phải Nắm Vững - AMA
-
Coefficient Of Variation Là Gì? Vai Trò Và ưu, Nhược điểm - CareerLink
-
Rủi Ro Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hệ Số An Toàn Vốn (CAR - Capital Adequacy Ratio) Là Gì?
-
Rủi Ro Cơ Sở Là Gì? Đặc điểm Và Các Dạng Rủi Ro Cơ Sở
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Lĩnh Vực Kinh Tế
-
80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chứng Khoán
-
[PDF] 5 BƯỚC ĐÁNH GIÁ RỦI RO TẠI NƠI LÀM VIỆC Hướng Dẫn ... - ILO