Chỉ Số Tài Chính Cơ Bản 2016 - 2020 - Vietcombank

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH CƠ BẢN 2016 - 2020

ĐVT: Tỷ VNĐ, %

20162017201820192020
MỘT SỐ CHỈ TIÊU HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Tổng tài sản787.9351.035.2931.074.0271.222.8141.326.230
Vốn chủ sở hữu48.10252.55862.17980.95494.095
Tổng dư nợ TD/TTS58,50%52,50%58,80%60,10%63,30%
Thu nhập ngoài lãi thuần6.3527.46910.87011.15612.777
Tổng thu nhập hoạt động kinh doanh24.88629.40639.27845.69349.063
Tổng chi phí hoạt động(9.950)(11.866)(13.611)(15.875)(16.038)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng14.92917.54025.66729.81933.024
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng(6.406)(6.198)(7.398)(6.607)(9.975)
Lợi nhuận trước thuế8.52311.34118.26923.21223.050
Thuế TNDN(1.672)(2.231)(3.647)(4.614)(4.577)
Lợi nhuận sau thuế6.8519.11114.62218.59718.473
Lợi nhuận thuần của cổ đông Ngân hàng6.8329.09114.60618.58218.451
MỘT SỐ CHỈ TIÊU AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ
CHỈ TIÊU HIỆU QUẢ
NIM2,63%2,66%2,94%3,10%3,11%
ROAE14,69%18,09%25,49%25,99%21,11%
ROAA0,94%1,00%1,39%1,62%1,45%
CHỈ TIÊU AN TOÀN
Tỷ lệ dư nợ tín dụng (bao gồm TPDN)/huy động vốn76,71%76,74%77,68%78,05%80,23%
Tỷ lệ nợ xấu1,46%1,11%0,97%0,78%0,62%
Tổng tài sản(Tỷ đồng)

1.326.230

Tỷ đồngVốn chủ sở hữu(Tỷ đồng)

94.095

Tỷ đồngTổng thu nhập hoạt động kinh doanh(Tỷ đồng)

49.063

Tỷ đồngLợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh(Tỷ đồng)

33.024

Tỷ đồngLợi nhuận trước thuế(Tỷ đồng)

23.050

Tỷ đồngLợi nhuận sau thuế(Tỷ đồng)

18.473

Tỷ đồngThu nhập ngoài lãi thuần(Tỷ đồng)

12.777

Tỷ đồngROAE(%)

21,11

Tỷ đồngROAA(%)

1,45

Tỷ đồngTải chỉ số tài chính cơ bảnGIỚI THIỆU VIETCOMBANK1BÁO CÁO CỦA BAN LÃNH ĐẠO2TỔ CHỨC VÀ NHÂN SỰ3QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP4BÁO CÁO PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG5BÁO CÁO TÀI CHÍNH6THÔNG ĐIỆP CỦA CHỦ TỊCH HĐQT VÀ TỔNG GIÁM ĐỐCCHỈ SỐ TÀI CHÍNH CƠ BẢN 2016 - 2020GIỚI THIỆU BAN LÃNH ĐẠO VIETCOMBANK

Từ khóa » Cách Tính Lợi Nhuận Sau Thuế Ngân Hàng