Chi Tiết Sản Phẩm > Dây đai PET Trơn

Dây đai PET

Một loại dây đai thông thường được xác định qua các thông số: - Kích thước: Rộng (W) x Dày (T) - Bề mặt: Trơn hay Nhám BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY ĐAI PET

Thông số kỹ thuật

Item width thickness Net weight/roll length/roll Surface general Tension High Tension
mm mm kg
JL090060 9 0.6 20 2827 Smooth 189 227
JL090060 9 0.6 20 2976 Embossed 189 227
JL120060 12 0.6 20 2120 Smooth 252 302
JL120060 12 0.6 20 2232 Embossed 252 302
JL155060 15.5 0.6 20 1642 Smooth 326 391
JL155060 15.5 0.6 20 1728 Embossed 326 391
JL155080 15.5 0.8 20 1231 Smooth 434 521
JL155080 15.5 0.8 20 1296 Embossed 434 521
JL155010 15.5 1 20 985 Smooth 543 651
JL155010 15.5 1 20 1037 Embossed 543 651
JL190080 19 0.8 20 1004 Smooth 532 638
JL190080 19 0.8 20 1057 Embossed 532 638
JL190100 19 1 20 804 Smooth 665 798
JL190100 19 1 20 846 Embossed 665 798
JL250100 25 1 20 611 Smooth 875 1050
JL250100 25 1 20 643 Embossed 875 1050

Từ khóa » Dây đai Pet 16mm