Chi Tiết Về Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - HA Centre
Có thể bạn quan tâm
Trong tiếng Anh, tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) là hai yếu tố cực kỳ quan trọng giúp người học mở rộng vốn từ vựng, nâng cao kỹ năng đọc hiểu và viết. Bằng cách hiểu rõ cách hoạt động của các hậu tố và tiền tố , bạn có thể dễ dàng đoán nghĩa của từ mới, cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng và sử dụng từ linh hoạt hơn trong giao tiếp. Hôm nay, HA CENTRE sẽ chia sẻ với các bạn bí quyết chinh phục các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Tiền tố trong tiếng anh
Tiền tố tiếng anh là Prefix hay còn gọi là tiếp đầu ngữ: một chữ cái hoặc một nhóm chữ được thêm vào trước từ gốc để làm thay đổi nghĩa từ.
Từ mới được tạo ra có nghĩa theo công thức “nghĩa của tiền tố + nghĩa từ gốc”.

Ví dụ tiền tố trong tiếng Anh:
| Tiền Tố | Nghĩa | Ví Dụ | Nghĩa Của Từ Mới |
|---|---|---|---|
| un- | không, ngược lại | unhappy | không vui |
| re- | lại | rewrite | viết lại |
| dis- | không, chống lại | disagree | không đồng ý |
| pre- | trước | preview | xem trước |
| mis- | sai | misunderstand | hiểu sai |
VD: Trong từ “unhealthy”
Tiền tố: “un-“ mang ý nghĩa phủ định ➝ “không”
Từ gốc: “healthy” có nghĩa là “khỏe mạnh”
Khi thêm tiền tố “un-“ vào trước từ gốc “healthy”, từ mới xuất hiện “unhappy” có nghĩa trái ngược với từ gốc là “không khỏe mạnh”.
Cách thêm và các tiền tố trong tiếng anh
Quy tắc thêm tiền tố trong tiếng Anh sẽ là được chèn thêm vào trước từ gốc để làm biến đổi nghĩa của từ. Trong “gia đình tiền tố” những từ có hàm nghĩa phủ định là các thành viên đặc biệt nhất đồng thời cũng có rất nhiều thành viên cá biệt ít gặp khác nữa. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các tiền tố thông dụng trong tiếng anh thường gặp qua bảng dưới đây nhé!
| Tiền tố | Ý nghĩa, cách sử dụng | Ví dụ cụ thể |
| un- | Dùng để phú định tính từ gốc | unhappy – không vui vẻ |
| dis- | chỉ sự đối nghịch trái ngược | disagree – bất đồng |
| non- | phủ định từ kết hợp | non-profit (phi lợi nhuận), non-smoker( người không hút thuốc) |
| il-, im-, in-, ir- | – Dùng để phú định tính từ gốc IL- chỉ đi với tính từ bắt đầu bằng L, IR- chỉ đi với tính từ bắt đầu bằng R, IM-thường đi với tính từ bắt đầu bằng M hay P, còn đối với IN- thì là A hoặc C, D hoặc S. | illegal (phạm pháp) impossible (bất khả thi) incorrect (không đúng) irregular( không theo luật) |
| Co- | đồng, cùng | co-author (đồng tác giả), co-founder (đồng sáng lập viên), |
| Mis- | sai, lầm | misunderstand ( hiểu lầm) misinformation ( thông tin sai) |
| Mid- | ở giữa | midterm ( giữa kỳ học) |
| Self- | tự, cho bản thân | self-appointed (tự bổ nhiệm) self-control (tự chủ) |
| Re- | dùng phổ biến với động từ tạo động từ mới có ý “lại, một lần nữa” | rewrite (viết lại) restart (khởi động lại) |
| Tri- | Ba ( số lượng ) | triangle (hình tam giác) tricycle (xe đạp ba bánh) |
Tuy nhiên trong tiếng Anh có các từ vựng có thể bạn sẽ nhầm lẫn là có tiền tố đứng trước tuy nhiên nó thực chất là từ gốc.
Ví dụ: In-ference= Inference (suy luận)
Đối với từ này thì không hề cấu tạo bởi tiền tố “in” mà nó hoàn toàn là từ gốc, các bạn đừng nhầm lẫn nhé.
Hậu tố trong tiếng anh
Hậu tố tiếng anh là Suffix hay có tên tiếng việt là tiếp vị ngữ: một chữ cái hoặc một nhóm chữ được thêm vào cuối một từ để thực hiện chức năng ngữ pháp.
Tiền tố chỉ thay đổi ngữ nghĩa, trong khi đó hậu tố còn có tác dụng ngữ pháp: biến đổi loại từ. Hơn nữa, suffix cũng có thể thay đổi nghĩa của từ.
Cấu trúc nghĩa của từ mới được xác định theo công thức “nghĩa từ gốc + nghĩa hậu tố”.

Ví dụ hậu tố trong tiếng Anh:
| Hậu Tố | Chức Năng | Ví Dụ | Loại Từ Mới |
|---|---|---|---|
| -er | chỉ người thực hiện hành động | teacher | danh từ |
| -ness | danh từ chỉ trạng thái | happiness | danh từ |
| -able | khả năng | readable | tính từ |
| -ly | trạng từ | quickly | trạng từ |
| -ment | kết quả hoặc quá trình | development | danh từ |
Ví dụ: singer (ca sĩ)
Từ gốc SING: hát là động từ, có nghĩa là “hát”. Hậu tố “-er” dùng cho danh từ chỉ người.
Như vậy, khi chúng kết hợp với nhau, ta sẽ có “singer” – ca sĩ.
Quy tắc thêm hậu tố trong tiếng Anh là khi được chèn thêm vào sau từ gốc không chỉ làm thay đổi nghĩa của từ mà nó còn làm thay đổi loại từ (danh từ, tính từ, động từ, trạng từ)
Một số hậu tố thường gặp trong tiếng Anh
| Hậu tố | Ý nghĩa, cách dùng | Ví dụ |
| HẬU TỐ DANH TỪ | ||
| -acy | Trạng thái/ chất lượng | democracy (dân chủ) Lunnacy (tàn bạo) |
| -ance; -ence | Trạng thái/ chất lượng | nuisance (phiền toái) ambience (không khí) |
| -ity, -ty | Chất lượng của… | extremity (sự cực đoan) enormity (sự to lớn) |
| -al | Hành động hay quá trình của… | denial (phủ nhận) remedial (khắc phục) |
| -dom | Địa điểm/ tình trạng | stardom (danh vọng) Freedom (sự tự do) |
| -ment | Tình trạng | enchantment (sự mê hoặc) Argument (sự tranh luận) |
| -ness | Trạng thái | highness (cao) heaviness (sự nặng nề) |
| -sion; -tion | Trạng thái | promotion (khuyến mại) Position (vị trí) |
| -er; -or, -ist | Chỉ người/ đồ vật có một chuyên môn/ chức năng chuyên biệt nào đó | reader (người đọc) creator (người tạo dựng) scientist (nhà khoa học) |
| -ism | Học thuyết/ niềm tin | scepticism (chủ nghĩa hoài nghi) Judaism (Do Thái giáo) |
| -ship | Vị trí nắm giữ | internship (thực tập) Friendship (tình bạn) |
| HẬU TỐ ĐỘNG TỪ | ||
| -ate | Trở thành | collaborate (kết hợp) Create (tạo ra) |
| -en | Trở thành | strengthen (làm mạnh) loosen (làm lỏng) |
| -ify; -fy | Trở thành | simplify (làm đơn giản) |
| -ise; -ize | Trở thành | publicise (công khai) synthesise (tổng hợp) |
| HẬU TỐ TÍNH TỪ | ||
| -able; -ible | Có khả năng | edible (ăn được); understandable (có thể hiểu được) |
| -al | Có dạng thức/ tính chất của | thermal (nhiệt) herbal (thảo dược) |
| -esque | Theo cách thức/ giống với… | picturesque (đẹp, thu hút) burlesque (nhại lại) |
| -ive | Có bản chất của | Informative ( giàu thông tin) attentive (chú ý) |
| -ic; -ical | Có dạng thức/ tính chất của | Historic (mang tính lịch sử) methodical (có phương pháp) |
| -ious; -ous | Liên quan đến tính chất/ tính cách | Jealous (ghen tị) religious (thuộc tín ngưỡng) |
| -ish | Có chất lượng của | Childish (tính trẻ con) sheepish (bối rối) |
| -ive | có sự tự nhiên của | informative (có thông tin) attentive (chú ý) |
| -less | ít | Careless (bất cẩn) hopeless (vô vọng) |
| HẬU TỐ TRẠNG TỪ | ||
| -ly | Liên quan tới chất lượng | Carefully (cẩn thận) slowly (chậm rãi) |
| -ward; -wards | Phương hướng | Towards (về hướng) afterwards (sau đó) |
| -wise | Có liên quan tới | Likewise (tương tự) clockwise (theo chiều kim đồng hồ) |
Cách học tiền tố và hậu tố trong tiếng anh hiệu quả
- Học theo nhóm nghĩa
Hãy chia tiền tố và hậu tố thành từng nhóm có ý nghĩa tương tự để dễ ghi nhớ.
Ví dụ tiền tố thường gặp:
un- (phủ định): unhappy, unfair, unclear
re- (lặp lại): redo, rewrite, review
pre- (trước): preview, pretest, preschool
Ví dụ hậu tố phổ biến:
-er (chỉ người): teacher, writer, driver
-tion (danh từ): action, education, creation
-able (tính từ): readable, breakable, understandable
- Tạo bảng ghi nhớ (Flashcard)
Sử dụng giấy note hoặc ứng dụng flashcard (như Anki, Quizlet) để học và ôn lại tiền tố – hậu tố mỗi ngày.
- Đặt câu với từ mới
Mỗi khi học được một từ mới có tiền tố hoặc hậu tố, hãy đặt câu với nó để ghi nhớ ngữ cảnh.
Ví dụ:
“She is unhappy because she failed the test.”
“We need to rewrite the essay.”
- Ứng dụng trong đọc hiểu
Khi đọc sách, báo tiếng Anh, hãy chủ động gạch chân và phân tích các từ có tiền tố và hậu tố. Điều này giúp bạn ghi nhớ tự nhiên hơn.
- Ôn tập theo chu kỳ
Học lại sau 1 ngày – 1 tuần – 1 tháng để ghi nhớ lâu dài. Phương pháp này gọi là “Spaced Repetition”.
Việc hiểu và áp dụng tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh là bước đệm cực kỳ quan trọng giúp bạn tiến xa hơn trong hành trình học tiếng Anh. Đừng chỉ học từ đơn lẻ, hãy học cả cách từ được cấu tạo. Điều này không chỉ giúp bạn học nhanh hơn mà còn tư duy ngôn ngữ sâu sắc hơn.
Trên đây những chia sẻ của HA CENTRE về hậu tố và tiền tố trong tiếng Anh. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc cần được hỗ trợ, hãy liên hệ ngay với HA Centre theo số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!
Từ khóa » Hậu Tố Trong Tiếng Anh
-
Tìm Hiểu Về Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - ACET
-
Tiền Tố Hậu Tố Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất - Step Up English
-
8 Hậu Tố Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Wall Street English
-
Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh (Prefixes- And -suffixes)
-
Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh | Định Nghĩa, Phân Loại
-
TIỀN TỐ (PREFIX) & HẬU TỐ (SUFFIX) Trong Tiếng Anh: Những điều ...
-
25 Hậu Tố Phổ Biến Của Danh Từ Trong Tiếng Anh Và ý Nghĩa Của Chúng
-
Tất Tần Tật Từ A - Z Về Tiền Tố & Hậu Tố Trong Tiếng Anh - Báo Song Ngữ
-
Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - Express English
-
Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - Oxford English UK Vietnam
-
Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - Language Link Academic
-
Tiền Tố, Hậu Tố Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
Hậu Tố Trong Tiếng Anh: Những Hậu Tố Làm Thay đổi Nghĩa Của Từ
-
Tất Tần Tật Về Tiền Tố Hậu Tố Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất