Chi Tiết Về Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - HA Centre

Trong tiếng Anh, tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) là hai yếu tố cực kỳ quan trọng giúp người học mở rộng vốn từ vựng, nâng cao kỹ năng đọc hiểu và viết. Bằng cách hiểu rõ cách hoạt động của các hậu tố và tiền tố , bạn có thể dễ dàng đoán nghĩa của từ mới, cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng và sử dụng từ linh hoạt hơn trong giao tiếp. Hôm nay, HA CENTRE sẽ chia sẻ với các bạn bí quyết chinh phục các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Tiền tố và hậu tố trong tiếng anh

Mục lục ẩn 1. Tiền tố trong tiếng anh 2. Cách thêm và các tiền tố trong tiếng anh 3. Hậu tố trong tiếng anh 4. Một số hậu tố thường gặp trong tiếng Anh 5. Cách học tiền tố và hậu tố trong tiếng anh hiệu quả

Tiền tố trong tiếng anh

Tiền tố tiếng anh là Prefix hay còn gọi là tiếp đầu ngữ: một chữ cái hoặc một nhóm chữ được thêm vào trước từ gốc để làm thay đổi nghĩa từ.

Từ mới được tạo ra có nghĩa theo công thức “nghĩa của tiền tố + nghĩa từ gốc”.

Tiền tố trong tiếng anh

Ví dụ tiền tố trong tiếng Anh:

Tiền Tố Nghĩa Ví Dụ Nghĩa Của Từ Mới
un- không, ngược lại unhappy không vui
re- lại rewrite viết lại
dis- không, chống lại disagree không đồng ý
pre- trước preview xem trước
mis- sai misunderstand hiểu sai

VD: Trong từ “unhealthy”

Tiền tố: “un-“ mang ý nghĩa phủ định ➝ “không”

Từ gốc: “healthy” có nghĩa là “khỏe mạnh”

Khi thêm tiền tố “un-“ vào trước từ gốc “healthy”, từ mới xuất hiện “unhappy” có nghĩa trái ngược với từ gốc là “không khỏe mạnh”.

Cách thêm và các tiền tố trong tiếng anh

Quy tắc thêm tiền tố trong tiếng Anh sẽ là được chèn thêm vào trước từ gốc để làm biến đổi nghĩa của từ. Trong “gia đình tiền tố” những từ có hàm nghĩa phủ định là các thành viên đặc biệt nhất đồng thời cũng có rất nhiều thành viên cá biệt ít gặp khác nữa. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các tiền tố thông dụng trong tiếng anh thường gặp qua bảng dưới đây nhé!

Tiền tố  Ý nghĩa, cách sử dụng Ví dụ cụ thể
un- Dùng để phú định tính từ gốc  unhappy – không vui vẻ
dis- chỉ sự đối nghịch trái ngược  disagree – bất đồng
non- phủ định từ kết hợp non-profit (phi lợi nhuận), non-smoker( người không hút thuốc) 
il-, im-, in-, ir- – Dùng để phú định tính từ gốc 

IL- chỉ đi với tính từ bắt đầu bằng L, IR- chỉ đi với tính từ bắt đầu bằng R, IM-thường đi với tính từ bắt đầu bằng M

hay P, còn đối với IN- thì là A hoặc C, D hoặc S.

illegal (phạm pháp)

 impossible (bất khả thi)

incorrect (không đúng)

irregular( không theo luật) 

Co- đồng, cùng co-author (đồng tác giả), co-founder (đồng sáng lập viên),
Mis- sai, lầm misunderstand ( hiểu lầm) 

misinformation ( thông tin sai) 

Mid- ở giữa  midterm ( giữa kỳ học)
Self- tự, cho bản thân self-appointed (tự bổ nhiệm)

self-control (tự chủ)

Re- dùng phổ biến với động từ tạo động từ mới có ý “lại, một lần nữa” rewrite (viết lại) 

restart (khởi động lại)

Tri- Ba ( số lượng )  triangle (hình tam giác)

tricycle (xe đạp ba bánh)

Tuy nhiên trong tiếng Anh có các từ vựng có thể bạn sẽ nhầm lẫn là có tiền tố đứng trước tuy nhiên nó thực chất là từ gốc.

Ví dụ: In-ference= Inference (suy luận)

Đối với từ này thì không hề cấu tạo bởi tiền tố “in” mà nó hoàn toàn là từ gốc, các bạn đừng nhầm lẫn nhé.

Hậu tố trong tiếng anh

Hậu tố tiếng anh là Suffix hay có tên tiếng việt là tiếp vị ngữ: một chữ cái hoặc một nhóm chữ được thêm vào cuối một từ để thực hiện chức năng ngữ pháp.

Tiền tố chỉ thay đổi ngữ nghĩa, trong khi đó hậu tố còn có tác dụng ngữ pháp: biến đổi loại từ. Hơn nữa, suffix cũng có thể thay đổi nghĩa của từ.

Cấu trúc nghĩa của từ mới được xác định theo công thức “nghĩa từ gốc + nghĩa hậu tố”.

Hậu tố trong tiếng anh

Ví dụ hậu tố trong tiếng Anh:

Hậu Tố Chức Năng Ví Dụ Loại Từ Mới
-er chỉ người thực hiện hành động teacher danh từ
-ness danh từ chỉ trạng thái happiness danh từ
-able khả năng readable tính từ
-ly trạng từ quickly trạng từ
-ment kết quả hoặc quá trình development danh từ

Ví dụ: singer (ca sĩ)

Từ gốc SING: hát là động từ, có nghĩa là “hát”. Hậu tố “-er” dùng cho danh từ chỉ người.

Như vậy, khi chúng kết hợp với nhau, ta sẽ có “singer” – ca sĩ.

Quy tắc thêm hậu tố trong tiếng Anh là khi được chèn thêm vào sau từ gốc không chỉ làm thay đổi nghĩa của từ mà nó còn làm thay đổi loại từ (danh từ, tính từ, động từ, trạng từ)

Một số hậu tố thường gặp trong tiếng Anh

Hậu tố Ý nghĩa, cách dùng Ví dụ
HẬU TỐ DANH TỪ
-acy Trạng thái/ chất lượng democracy (dân chủ)

Lunnacy (tàn bạo) 

-ance; -ence Trạng thái/ chất lượng nuisance (phiền toái)

ambience (không khí)

-ity, -ty Chất lượng của… extremity (sự cực đoan)

enormity (sự to lớn)

-al Hành động hay quá trình của… denial (phủ nhận)

remedial (khắc phục)

-dom Địa điểm/ tình trạng stardom (danh vọng)

Freedom (sự tự do)

-ment Tình trạng enchantment (sự mê hoặc)

Argument (sự tranh luận)

-ness Trạng thái highness (cao)

heaviness (sự nặng nề)

-sion; -tion Trạng thái promotion (khuyến mại)

Position (vị trí)

-er; -or, -ist Chỉ người/ đồ vật có một chuyên môn/ chức năng chuyên biệt nào đó reader (người đọc)

creator (người tạo dựng) 

scientist (nhà khoa học)

-ism Học thuyết/ niềm tin scepticism (chủ nghĩa hoài nghi)

Judaism (Do Thái giáo)

-ship Vị trí nắm giữ internship (thực tập)

Friendship (tình bạn)

HẬU TỐ ĐỘNG TỪ
-ate Trở thành collaborate (kết hợp)

Create (tạo ra)

-en Trở thành strengthen (làm mạnh)

loosen (làm lỏng)

-ify; -fy Trở thành simplify (làm đơn giản)
-ise; -ize Trở thành publicise (công khai)

synthesise (tổng hợp)

HẬU TỐ TÍNH TỪ
-able; -ible Có khả năng edible (ăn được); understandable (có thể hiểu được)
-al Có dạng thức/ tính chất của thermal (nhiệt)

herbal (thảo dược)

-esque Theo cách thức/ giống với… picturesque (đẹp, thu hút)

burlesque (nhại lại)

-ive Có bản chất của Informative ( giàu thông tin)

attentive (chú ý)

-ic; -ical Có dạng thức/ tính chất của Historic (mang tính lịch sử)

methodical (có phương pháp)

-ious; -ous Liên quan đến tính chất/ tính cách Jealous (ghen tị)

religious (thuộc tín ngưỡng)

-ish Có chất lượng của Childish (tính trẻ con)

sheepish (bối rối)

-ive có sự tự nhiên của informative (có thông tin)

attentive (chú ý)

-less ít Careless (bất cẩn)

hopeless (vô vọng)

HẬU TỐ TRẠNG TỪ
-ly Liên quan tới chất lượng Carefully (cẩn thận)

slowly (chậm rãi)

-ward; -wards Phương hướng Towards (về hướng)

afterwards (sau đó)

-wise Có liên quan tới Likewise (tương tự)

clockwise (theo

chiều kim đồng hồ)

Cách học tiền tố và hậu tố trong tiếng anh hiệu quả

  • Học theo nhóm nghĩa

Hãy chia tiền tố và hậu tố thành từng nhóm có ý nghĩa tương tự để dễ ghi nhớ.

Ví dụ tiền tố thường gặp:

un- (phủ định): unhappy, unfair, unclear

re- (lặp lại): redo, rewrite, review

pre- (trước): preview, pretest, preschool

Ví dụ hậu tố phổ biến:

-er (chỉ người): teacher, writer, driver

-tion (danh từ): action, education, creation

-able (tính từ): readable, breakable, understandable

  • Tạo bảng ghi nhớ (Flashcard)

Sử dụng giấy note hoặc ứng dụng flashcard (như Anki, Quizlet) để học và ôn lại tiền tố – hậu tố mỗi ngày.

  • Đặt câu với từ mới

Mỗi khi học được một từ mới có tiền tố hoặc hậu tố, hãy đặt câu với nó để ghi nhớ ngữ cảnh.

Ví dụ:

“She is unhappy because she failed the test.”

“We need to rewrite the essay.”

  • Ứng dụng trong đọc hiểu

Khi đọc sách, báo tiếng Anh, hãy chủ động gạch chân và phân tích các từ có tiền tố và hậu tố. Điều này giúp bạn ghi nhớ tự nhiên hơn.

  • Ôn tập theo chu kỳ

Học lại sau 1 ngày – 1 tuần – 1 tháng để ghi nhớ lâu dài. Phương pháp này gọi là “Spaced Repetition”.

Việc hiểu và áp dụng tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh là bước đệm cực kỳ quan trọng giúp bạn tiến xa hơn trong hành trình học tiếng Anh. Đừng chỉ học từ đơn lẻ, hãy học cả cách từ được cấu tạo. Điều này không chỉ giúp bạn học nhanh hơn mà còn tư duy ngôn ngữ sâu sắc hơn.

Trên đây những chia sẻ của HA CENTRE về hậu tố và tiền tố trong tiếng Anh. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc cần được hỗ trợ, hãy liên hệ ngay với HA Centre theo số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!

Từ khóa » Hậu Tố Trong Tiếng Anh