"chi Tiêu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chi Tiêu Trong Tiếng Anh. Từ ... - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"chi tiêu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chi tiêu
chi tiêu- To spend
- chi tiêu một món tiền lớn: to spend a great sum of money
- chi tiêu có kế hoạch: to spend in a planned way
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chi tiêu
hd. Như Chi phí.Từ khóa » Chi Tiêu Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Chi Tiêu, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
CHI TIÊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "khoản Chi Tiêu" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
CHI TIÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chỉ Tiêu Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
KHOẢN CHI TIÊU - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Chi Tiêu Bằng Tiếng Anh
-
Chỉ Tiêu Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Chỉ Tiêu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tra Từ Chi Tiêu - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"chi Tiêu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chi Tiêu Trong Tiếng ... - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của "chi Tiêu" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chi Tiêu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền - Money (phần 3) - Leerit