"chi Tiêu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chi Tiêu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chi tiêu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chi tiêu

chi tiêu
  • To spend
    • chi tiêu một món tiền lớn: to spend a great sum of money
    • chi tiêu có kế hoạch: to spend in a planned way
expenditure
  • mục đích chi tiêu: object of expenditure
  • sự chi tiêu: expenditure
  • tổng chi tiêu: total expenditure
  • norm
    chi tiêu cho khác
    hospitality expenses
    mức chi tiêu hiện hành
    recurrence expenses
    mục chi tiêu
    expense item
    quản lý chi tiêu
    inventory control
    sự dự báo chi tiêu
    estimate of costs
    tiền chi tiêu
    attributable expenditures
    tiền chi tiêu
    outlays
    tiền chi tiêu hoạt động
    general operating expenses
    tiền chi tiêu một lần
    one-time costs
    tiền chi tiêu vận hành
    general operating expenses
    tổng chi tiêu
    gross expenditures
    disburse
    expenditure
  • bài toán cực tiểu chi tiêu: expenditure minimizationproblem
  • các chính sách thay đổi chi tiêu: expenditure changing policies
  • các khoán chi tiêu lớn: heavy expenditure
  • cách chi tiêu: expenditure method
  • chi phí kinh doanh, hoạt động, chi tiêu thu nhập: revenue expenditure
  • chi tiêu (cho) sản xuất: productive expenditure
  • chi tiêu (dùng) thu nhập: revenue expenditure
  • chi tiêu bảo vệ môi trường: environment expenditure
  • chi tiêu cho công trình công cộng: expenditure for public works
  • chi tiêu cho hạng mục công trình: project expenditure
  • chi tiêu cho nhập khẩu: expenditure for imports
  • chi tiêu cho sản xuất: productive expenditure
  • chi tiêu cho tiêu dùng: consumption expenditure
  • chi tiêu chưa hết, còn thừa: under expenditure
  • chi tiêu cơ bản: basic expenditure
  • chi tiêu công: public expenditure
  • chi tiêu công cộng: public expenditure
  • chi tiêu của người tiêu dùng: consumer's expenditure
  • chi tiêu của nhà nước: public expenditure
  • chi tiêu cuối cùng: final expenditure
  • chi tiêu đúng luật: statutory expenditure
  • chi tiêu dự kiến: anticipated expenditure
  • chi tiêu hộ gia đình: household expenditure
  • chi tiêu không có tính sản xuất: non-productive expenditure
  • chi tiêu không có tính sản xuất: unproductive expenditure
  • chi tiêu lãng phí: wasteful expenditure
  • chi tiêu nghiên cứu: research expenditure
  • chi tiêu phi doanh nghiệp: non-business expenditure
  • chi tiêu quá mức: excessive expenditure
  • chi tiêu thông thường: current expenditure
  • chi tiêu thu nhập: revenue expenditure
  • chi tiêu thường xuyên: ordinary expenditure
  • chi tiêu thuế: tax expenditure
  • chi tiêu tiêu dùng cá nhân: personal consumption expenditure
  • chi tiêu trên mức bình thường: supernumerary expenditure
  • chi tiêu trong kỳ: current expenditure
  • chi tiêu ước tính: estimated expenditure
  • chi tiêu xây dựng kinh tế: expenditure for economic construction
  • danh mục tổng chi tiêu: aggregate expenditure schedule
  • điều nghiên chi tiêu của người tiêu dùng: consumer expenditure survey
  • điều tra thu nhập và chi tiêu: survey of income and expenditure
  • dự toán chi tiêu hàng năm: budget for annual expenditure
  • hạn chế chi tiêu công quỹ: limitation of public expenditure
  • hàm chi tiêu: expenditure function
  • kết cấu và cách thức chi tiêu: pattern of expenditure
  • khoản chi tiêu đúng luật: statutory expenditure
  • khoản chi tiêu lãng phí: wasteful expenditure
  • kiểm soát chi tiêu: control of expenditure
  • mô hình chi tiêu: pattern of expenditure
  • ngân sách chi tiêu: expenditure budget
  • quản lý chi tiêu: expenditure control
  • số chi tiêu: expenditure
  • số dự kiến chi tiêu (hàng năm): estimate of expenditure
  • số phân phối chi tiêu hàng năm: allotment for annual expenditure
  • số tiền chi tiêu: expenditure
  • sự cắt giảm chi tiêu: curtailment of expenditure
  • sự chi tiêu vượt thu: excess of expenditure over revenue
  • sự mở rộng chi tiêu: expenditure expansion
  • sự tiết giảm chi tiêu: retrenchment in expenditure
  • tăng thêm chi tiêu: jack up expenditure
  • thuế chi tiêu: expenditure tax
  • thuế chi tiêu: expenditure tax (outlay tax)
  • tính co dãn chi tiêu: expenditure elasticity
  • tiết giảm chi tiêu: reduction of expenditure
  • tiết giảm chi tiêu: retrench expenditure (to...)
  • tiết giảm chi tiêu: expenditure saving
  • tổng chi tiêu: total expenditure
  • tổng chi tiêu: overall expenditure
  • tổng chi tiêu quảng cáo: total advertising expenditure
  • tổng chi tiêu quảng cáo ngoài trời: total outdoor expenditure
  • tổng chi tiêu quảng cáo phát thanh: total radio expenditure
  • tổng chi tiêu quảng cáo tạp chí: total magazine expenditure
  • tổng chi tiêu quảng cáo truyền hình: total TV expenditure
  • tổng chi tiêu quốc dân: gross national expenditure
  • tổng chi tiêu trong nước: total domestic expenditure
  • expense
  • bản kê khai chi tiêu: expense account
  • bảng báo cáo chi tiêu: expense statement
  • bảng kê khai chi tiêu: expense account
  • chi tiêu thường ngày: general expense
  • chi tiêu vặt: miscellaneous expense
  • ngân sách chi tiêu: expense budget
  • phí tổn chi tiêu: expense cost
  • số chi tiêu thường xuyên: expense constant
  • sổ chi tiêu thường xuyên: expense constant
  • sự ưu tiên chi tiêu: expense preference
  • sự ưu tiên chi tiêu (trong công việc quản lý xí nghiệp): expense preference
  • tài khoản chi tiêu: expense account
  • run up expenses (to...)
    spending
  • các mục tiêu chi tiêu: spending targets
  • chi tiêu của chính phủ: government spending
  • chi tiêu của người tiêu dùng: consumer spending
  • chi tiêu đầu tư: investment spending
  • chi tiêu quân sự: defence spending
  • chi tiêu quốc phòng: defense spending
  • chính sách chi tiêu: spending policy
  • mục đích chi tiêu: spending target
  • quyền chi tiêu: spending authority
  • sự giảm bớt chi tiêu: spending curtailment
  • sự tăng cao chi tiêu: spending boom
  • sự ước tính chi tiêu: spending estimate
  • sự ủy quyền chi tiêu tài chánh: spending authority
  • bớt chi tiêu
    abstinence
    các chi tiêu ngân sách
    budget expenditures
    các chính sách giảm chi tiêu
    expenditure-dampen policies
    các chính sách giảm chi tiêu
    expenditure-dampening policies
    các chính sách giảm chi tiêu
    expenditure-damping policies
    các khoản chi tiêu không thể bớt được
    uncontrollable expenditures
    các khoản chi tiêu phúc lợi
    welfare expenditures
    cắt bớt chi tiêu
    retrenchment
    chi tiêu (chỉ vừa) đủ sống
    subsistence expenditures
    chi tiêu (cho) tài sản cố định
    capital outlay
    chi tiêu bất ngờ
    contingent expenses
    chi tiêu biên tế
    marginal outlay
    chi tiêu chi phí
    outlay
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    chi tiêu

    hd. Như Chi phí.

    Từ khóa » Chỉ Tiêu Cơ Lý Tiếng Anh Là Gì