Chỉ Tiêu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chỉ tiêu
* dtừ
target, norm, quota; showing; planned/scheduled figures; norm
xây dựng chỉ tiêu sản xuất to elaborate the production target
đạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượng to reach both qualitative and quantitative norms
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chỉ tiêu
* noun
Target, norm, quota
xây dựng chỉ tiêu sản xuất: to elaborate the production target
đạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượng: to reach both qualitative and quantitative norms
Từ điển Việt Anh - VNE.
chỉ tiêu
goal; quota



Từ liên quan- chỉ
- chỉ e
- chỉ có
- chỉ dụ
- chỉ kế
- chỉ là
- chỉ ra
- chỉ rõ
- chỉ số
- chỉ tơ
- chỉ tệ
- chỉ tố
- chỉ tổ
- chỉ vẽ
- chỉ để
- chỉ bảo
- chỉ cho
- chỉ cần
- chỉ dẫn
- chỉ huy
- chỉ lin
- chỉ lại
- chỉ một
- chỉ mới
- chỉ nam
- chỉ nhị
- chỉ nẻo
- chỉ rối
- chỉ tay
- chỉ thị
- chỉ trỏ
- chỉ tên
- chỉ tốc
- chỉ vào
- chỉ đạo
- chỉ đọc
- chỉ buộc
- chỉ giáo
- chỉ giới
- chỉ hồng
- chỉ khái
- chỉ khâu
- chỉ lệnh
- chỉ muốn
- chỉ ngôi
- chỉ thêu
- chỉ tiêu
- chỉ việc
- chỉ điểm
- chỉ định
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chỉ Tiêu Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "chỉ Tiêu" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
CHI TIÊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chỉ Tiêu Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Chỉ Tiêu Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Chỉ Tiêu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phép Tịnh Tiến Chỉ Tiêu Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
CHI TIÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chỉ Tiêu Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
"chi Tiêu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chi Tiêu Trong Tiếng Anh. Từ ... - Vtudien
-
Nghĩa Của "chi Tiêu" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
"chi Tiêu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chi Tiêu Trong Tiếng ... - MarvelVietnam
-
Chỉ Tiêu Tiếng Anh Là Gì, Chỉ Tiêu Chất Lượng Tiếng Anh Là Gì
-
Chỉ Tiêu Tiếng Anh Là Gì, Chỉ Tiêu Chất Lượng Tiếng Anh ... - Asiana