Chi Từ Các Chất Fe, S, Dung Dịch FeSO4
Có thể bạn quan tâm
Nội dung chính Show
- Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
- Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
- Các phương trình điều chế FeSO4
- Tìm thấy 21 phương trình điều chế FeSO4
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Phản ứng thủy phân
Phản ứng Anxyl hoá
Phản ứng iot hóa
Phản ứng ngưng tụ
Phán ứng Hydro hoá
Phản ứng trùng ngưng
Phản ứng trùng hợp
Dãy điện hóa
Dãy hoạt động của kim loại
Bảng tính tan
Bảng tuần hoàn
Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Hướng dẫn
Bạn hãy nhập các chất được ngăn cách bằng dấu cách ' '
Một số ví dụ mẫu
Đóng
Hướng dẫn
Các phương trình điều chế FeSO4
Tìm thấy 21 phương trình điều chế FeSO4
FeSO4.7H2O | ⟶ | 7H2O | + | FeSO4 |
Fe | + | 2NaHSO4 | ⟶ | H2 | + | Na2SO4 | + | FeSO4 |
FeS | + | H2SO4 | ⟶ | H2S | + | FeSO4 |
FeS2 | + | 3O2 | ⟶ | SO2 | + | FeSO4 |
FeS | + | 2O2 | ⟶ | FeSO4 |
ẩm | khí |
Fe2(SO4)3 | + | 2SnCl2 | ⟶ | FeCl2 | + | FeSO4 | + | 2SnSO4 |
H2SO4 | + | Fe(CO)5 | ⟶ | 5CO | + | H2 | + | FeSO4 |
khí | khí |
4H2SO4 | + | Fe3O4 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | 4H2O | + | FeSO4 |
dung dịch | rắn | dung dịch | lỏng | dung dịch | ||||
không màu | nâu đen | vàng nhạt | không màu | trong suốt |
FeCl2 | + | H2SO4 | ⟶ | 2HCl | + | FeSO4 |
thể rắn | đậm đặc, nóng | khí |
Fe | + | BaSO4 | ⟶ | Ba | + | FeSO4 |
rắn | rắn | rắn | kt | |||
trắng | trắng xanh |
Fe2(SO4)3 | + | 2H2O | + | SO2 | ⟶ | 2H2SO4 | + | 2FeSO4 |
Fe2(SO4)3 | + | H2S | ⟶ | H2SO4 | + | S | + | 2FeSO4 |
FeCl2 | + | Ag2SO4 | ⟶ | 2AgCl | + | FeSO4 |
dd | rắn | rắn | rắn | |||
lục nhạt | trắng | trắng | trắng |
FeO | + | H2SO4 | ⟶ | H2O | + | FeSO4 |
rắn | dung dịch | lỏng | rắn | |||
không màu | không màu |
Fe | + | CuSO4 | ⟶ | Cu | + | FeSO4 |
rắn | dd | rắn | dd | |||
trắng xám | xanh lam | đỏ | lục nhạt |
H2SO4 | + | Fe(OH)2 | ⟶ | 2H2O | + | FeSO4 |
lỏng | rắn | lỏng | rắn | |||
không màu | trắng xanh | không màu |
Cu | + | Fe2(SO4)3 | ⟶ | 2FeSO4 | + | CuSO4 |
rắn | rắn | kt | rắn | |||
đỏ | trắng xanh |
Fe | + | H2SO4 | ⟶ | H2 | + | FeSO4 |
rắn | dung dịch pha loãng | khí | dd | |||
trắng xám | không màu | không màu | lục nhạt |
Fe | + | Fe2(SO4)3 | ⟶ | 3FeSO4 |
rắn | rắn | rắn | ||
trắng xám | trắng | trắng xanh |
Al | + | Fe2(SO4)3 | ⟶ | Al2(SO4)3 | + | FeSO4 |
rắn | rắn | rắn | rắn | |||
trắng xám | trắng xanh | trắng xám | trắng hơi xanh |
- «
- 1
- 2
- »
Từ khóa » Fe + Cái Gì Ra Feso4
-
Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2 - Trường THPT Thành Phố Sóc Trăng
-
Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2
-
Fe H2SO4 = H2 FeSO4 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
-
H2O FeSO4 = Fe H2SO4 O2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
-
Fe + H2SO4 = FeSO4 + SO2 + H2O - Trình Cân Bằng Phản ứng Hoá ...
-
Fe + H2SO4 | H2 + FeSO4 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
-
Hoàn Thành Chuỗi Phản ứng Fe->FeSO4->Fe(OH)2->Fe2O->FeCl
-
Tử Fe Hãy Viết 4 Phương Trình Hóa Học điều Chế Trực Tiếp FeSO4
-
Điều Chế Fe Và FeSO4 Từ FeS2(quặng Pirit Sắt) - Gấu Đây - Gauday
-
Phương Trình Hóa Học: Fe(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + FeSO4
-
(FeSo4) Sắt Sunfat Là Gì? Tính Chất, Ứng Dụng, Lưu ý Khi Dùng & Bảo ...
-
[CHUẨN NHẤT] FeSO4 Có Kết Tủa Không - TopLoigiai
-
Fe Tác Dụng Với H2so4 đặc Nóng Thì Ra Cái Gì? | Vatgia Hỏi & Đáp
-
Điều Chế Fe Và FeSO4 Từ FeS2(quặng Pirit Sắt) - Hóa Học 24H