Chỉ – Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Đại từ
    • 1.7 Động từ
    • 1.8 Phó từ
      • 1.8.1 Từ ghép
    • 1.9 Tham khảo
  • 2 Tiếng Kháng Hiện/ẩn mục Tiếng Kháng
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨḭ˧˩˧ʨi˧˩˨ʨi˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨi˧˩ʨḭʔ˧˩

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “chỉ”
  • 滓: trể, chỉ, tể, tử
  • 秪: chỉ, chi
  • 指: chỉ
  • 耆: chỉ, kỳ, kì, thị
  • 帋: chỉ
  • 墌: chỉ, chước
  • 厎: chỉ, chi
  • 舐: chỉ, để, thị, thỉ
  • 舓: chỉ, thị
  • 脂: chỉ, chi
  • 槧: tiệm, thiễm, tạm, chỉ, thị
  • 紙: chỉ
  • 沚: chỉ
  • 茝: chỉ, sải
  • 茞: thần, chỉ
  • 䂡: chỉ
  • 砥: chỉ, để
  • 堤: chỉ, đê, đề, đệ
  • 鮨: chỉ
  • 咫: chỉ, xích
  • 蚳: chỉ, sánh, trì, chì
  • 茯: chỉ, phục
  • 袮: chỉ
  • 祉: chỉ
  • 枳: chỉ
  • 抵: chỉ, để
  • 芷: chỉ
  • 纸: chỉ
  • 疻: chỉ
  • 尺: chỉ, xích
  • 趾: chỉ
  • 坁: chỉ
  • 址: chỉ
  • 𣥂: chỉ
  • 㕄: chỉ
  • 𦧇: chỉ, thị
  • 恉: chỉ, tuy, thỏa
  • 胏: chỉ
  • 㫑: thì, chỉ, thời
  • 軹: chỉ
  • 𦧓: chỉ, thị
  • 槇: chẩn, chỉ, điên, thị
  • 㧗: chỉ, tử
  • 秖: chỉ, kỳ, kì
  • 祇: chỉ, kỳ, kì, chi
  • 䑛: chỉ, để, thị, thỉ
  • 隻: chỉ, chích
  • 止: chỉ
  • 絥: chỉ, phục, tẩu
  • 坧: chỉ, chước
  • 𦧧: chỉ, thị
  • 旨: chỉ
  • 只: chỉ, chích, xích, kỳ, kì
  • 槓: chỉ, cống, thị
  • 酯: chỉ
  • 阯: chỉ
  • 黹: phất, chỉ
  • 轵: chỉ
  • 衹: chỉ, kỳ, kì
  • 衸: chỉ, kỳ, giới, kì
  • 坻: chỉ, để, trì, chì
  • 扺: chỉ
  • 笫: chỉ, đệ
  • 蚔: chỉ, kỳ, kì

Phồn thể

  • 指: chỉ
  • 耆: chỉ, kì, thị
  • 厎: chỉ
  • 紙: chỉ
  • 沚: chỉ
  • 茝: chỉ
  • 砥: chỉ
  • 笫: chỉ
  • 枳: chỉ
  • 阯: chỉ
  • 恉: chỉ
  • 蚳: chỉ
  • 抵: chỉ, để
  • 芷: chỉ
  • 趾: chỉ
  • 址: chỉ
  • 祉: chỉ
  • 胏: chỉ
  • 軹: chỉ
  • 滓: chỉ
  • 止: chỉ
  • 旨: chỉ
  • 只: chỉ
  • 黹: chỉ
  • 扺: chỉ
  • 咫: chỉ

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 脂: chi, chỉ
  • 指: xỉ, chỉ, chỏ
  • 帋: chỉ
  • 秖: chỉ, kỳ
  • 墌: chước, chỉ
  • 厎: để, chỉ
  • 舐: thị, thỉ, chỉ, liếm
  • 酯: chỉ
  • 紙: giấy, chỉ, nháy
  • 沚: chảy, chạy, chay, chẩy, thử, chỉ, sạch
  • 茝: chỉ
  • 茞: chỉ
  • 砥: đe, để, chỉ
  • 躇: trừ, chứa, trư, chỉ, xước
  • 鮨: chỉ
  • 咫: chỉ, xích
  • 茯: phục, chỉ
  • 袮: chỉ
  • 祉: chỉ
  • 枳: chỉ
  • 抵: để, dề, chỉ
  • 芷: chỉ
  • 黹: chỉ
  • 纸: chỉ
  • 疻: chỉ
  • 䊼: chỉ, chẹ, chẽ
  • 趾: nhảy, chỉ
  • 址: xởi, chỉ
  • 𣥂: chỉ
  • 祇: chi, chỉ, kỳ
  • 恉: chỉ
  • 胏: chỉ
  • 跐: thử, chỉ
  • 滓: trể, chỉ
  • 𥿗: giấy, chỉ
  • 㫖: chỉ
  • 隻: xệch, xếch, chiếc, chỉ, chích, chệch, giệch, chếch
  • 止: chỉ
  • 絥: tẩu, phục, chỉ
  • 坧: chước, gạch, chỉ
  • 旨: chỉ
  • 只: gỉ, chỉ, chích
  • 扯: chải, xé, giẫy, xới, xả, xẻ, xởi, chỉ, chẻ, trải
  • 阯: chỉ
  • 軹: chỉ
  • 衹: chỉ
  • 坻: trì, để, đế, chỉ, chì
  • 扺: để, chỉ, quơ
  • 笫: tỉ, đệ, chỉ

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • chi
  • chí
  • chì
  • chị

Danh từ

chỉ

  1. Dây bằng sợi xe, dài và mảnh, dùng để khâu, thêu, may vá. Mảnh như sợi chỉ. Vết thương đã cắt chỉ. Xe chỉ luồn kim.
  2. Sợi ngang trên khung cửi hoặc máy dệt; phân biệt với sợi dọc, gọi là canh. Canh tơ chỉ vải.
  3. Lệnh bằng văn bản của vua, chúa.
  4. Đơn vị đo khối lượng vàng, còn gọi là đồng cân. Một chỉ vàng. Giá ba chỉ.
  5. Một loại thước đo cổ của Trung Quốc đời nhà Chu dài 8 tấc
  6. Ngón tay Chỉ tay năm ngón

Đại từ

chỉ

  1. (Phng,kng) Chị ấy.

Động từ

chỉ

  1. Làm cho người ta nhìn thấy, nhận ra cái gì, bằng cách hướng tay hoặc vật dùng làm hiệu về phía cái ấy. Công an chỉ đường. Mũi tên chỉ hướng. Kim đồng hồ chỉ năm giờ.
  2. Hướng dẫn hay định hướng để làm hay đạt được một nơi, một việc nào đó. Làm cho biết, cho thấy được điều cần biết để làm việc gì. Chỉ dẫn Chỉ điểm Chỉ rõ khuyết điểm trong công tác. Chỉ cho cách làm ăn.
  3. Nêu cho biết, biểu thị. Câu nói đó không ngầm chỉ một ai cả.

Phó từ

chỉ

  1. Từ biểu thị phạm vi được hạn định, không có gì thêm hoặc không có gì, không có ai khác nữa. Chỉ lo làm tròn nhiệm vụ. Không chỉ vì hôm nay, mà còn vì ngày mai. Chỉ một mình anh ấy ở lại.

Từ ghép

  • chỉ trích, nghĩa là "phê phán"
  • chiếu chỉ, lời vua ban; sắc chỉ lệnh vua
  • cây chỉ hay cỏ chỉ
  • cấm chỉ ngừng hay ngưng lại
  • cử chỉ, dáng dấp hành động, còn có nghĩa là chân (bộ phận thân thể)
  • địa chỉ

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chỉ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Kháng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú):/ci²¹²/

Danh từ

[sửa]

chỉ

  1. (Tuần Giáo - Thuận Châu) cô.

Tham khảo

[sửa]
  • Tạ Quang Tùng (2023). Ngữ âm tiếng Kháng và phương án chữ viết cho người Kháng ở Việt Nam. NXB Đại học Thái Nguyên & NXB Thông tin Truyền thông.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chỉ&oldid=2212583” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Đại từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • Phó từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kháng
  • Mục từ tiếng Kháng
  • Danh từ tiếng Kháng
  • Mục từ tiếng Kháng có chữ viết không chuẩn
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục chỉ 11 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cy Là Loại Từ Gì