Chia Động Từ: CHAT

Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Chat

Cách chia động từ chat rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ chat ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: CHAT

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to chatchattingchatted
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnchatchatchatschatchatchat
Hiện tại tiếp diễnam chattingare chattingis chattingare chattingare chattingare chatting
Quá khứ đơnchattedchattedchattedchattedchattedchatted
Quá khứ tiếp diễnwas chattingwere chattingwas chattingwere chattingwere chattingwere chatting
Hiện tại hoàn thànhhave chattedhave chattedhas chattedhave chattedhave chattedhave chatted
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been chattinghave been chattinghas been chattinghave been chattinghave been chattinghave been chatting
Quá khứ hoàn thànhhad chattedhad chattedhad chattedhad chattedhad chattedhad chatted
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been chattinghad been chattinghad been chattinghad been chattinghad been chattinghad been chatting
Tương Laiwill chatwill chatwill chatwill chatwill chatwill chat
TL Tiếp Diễnwill be chattingwill be chattingwill be chattingwill be chattingwill be chattingwill be chatting
Tương Lai hoàn thànhwill have chattedwill have chattedwill have chattedwill have chattedwill have chattedwill have chatted
TL HT Tiếp Diễnwill have been chattingwill have been chattingwill have been chattingwill have been chattingwill have been chattingwill have been chatting
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould chatwould chatwould chatwould chatwould chatwould chat
Conditional Perfectwould have chattedwould have chattedwould have chattedwould have chattedwould have chattedwould have chatted
Conditional Present Progressivewould be chattingwould be chattingwould be chattingwould be chattingwould be chattingwould be chatting
Conditional Perfect Progressivewould have been chattingwould have been chattingwould have been chattingwould have been chattingwould have been chattingwould have been chatting
Present Subjunctivechatchatchatchatchatchat
Past Subjunctivechattedchattedchattedchattedchattedchatted
Past Perfect Subjunctivehad chattedhad chattedhad chattedhad chattedhad chattedhad chatted
ImperativechatLet′s chatchat

1 bình luận về “Chat

  1. Khách cho biết:

    Teach

    11/12/2021 lúc 08:02

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận *

Tên

Email

Trang web

Δ

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Bài viết mới
  • Heat15/09/2025
  • Defecate15/09/2025
  • Wound15/09/2025
  • Affix15/09/2025
  • Convoy15/09/2025
  • Trang Chủ
  • Bài Học
  • Học Theo Chủ Đề
    • Grammar
    • Luyện Nghe
    • Luyện Nói
    • Luyện Viết
    • Luyện Đọc
    • Học Từ Vựng
    • Luyện Phát Âm
    • IELTS
    • Tips
  • Video Học Tiếng Anh
  • Tải Tài Liệu

Từ khóa » Thì Quá Khứ Chat