Chia Động Từ: COST
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Cost
Email
| Cách chia động từ cost rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ cost ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: COST
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to cost | costing | cost |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | cost | cost | costs | cost | cost | cost |
| Hiện tại tiếp diễn | am costing | are costing | is costing | are costing | are costing | are costing |
| Quá khứ đơn | cost | cost | cost | cost | cost | cost |
| Quá khứ tiếp diễn | was costing | were costing | was costing | were costing | were costing | were costing |
| Hiện tại hoàn thành | have cost | have cost | has cost | have cost | have cost | have cost |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been costing | have been costing | has been costing | have been costing | have been costing | have been costing |
| Quá khứ hoàn thành | had cost | had cost | had cost | had cost | had cost | had cost |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been costing | had been costing | had been costing | had been costing | had been costing | had been costing |
| Tương Lai | will cost | will cost | will cost | will cost | will cost | will cost |
| TL Tiếp Diễn | will be costing | will be costing | will be costing | will be costing | will be costing | will be costing |
| Tương Lai hoàn thành | will have cost | will have cost | will have cost | will have cost | will have cost | will have cost |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been costing | will have been costing | will have been costing | will have been costing | will have been costing | will have been costing |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would cost | would cost | would cost | would cost | would cost | would cost |
| Conditional Perfect | would have cost | would have cost | would have cost | would have cost | would have cost | would have cost |
| Conditional Present Progressive | would be costing | would be costing | would be costing | would be costing | would be costing | would be costing |
| Conditional Perfect Progressive | would have been costing | would have been costing | would have been costing | would have been costing | would have been costing | would have been costing |
| Present Subjunctive | cost | cost | cost | cost | cost | cost |
| Past Subjunctive | cost | cost | cost | cost | cost | cost |
| Past Perfect Subjunctive | had cost | had cost | had cost | had cost | had cost | had cost |
| Imperative | cost | Let′s cost | cost | |||
1 bình luận về “Cost”
-
Khách cho biết:
fly
27/03/2022 lúc 19:54
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Cost
-
Quá Khứ Của Cost Là Gì? - .vn
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) COST
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Cost - Leerit
-
Cách Chia động Từ Cost Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Động Từ Bất Qui Tắc Cost Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Cost Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Top 18 Quá Khứ Của Cost Là Gì Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Quá Khứ Của Cost Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Cost Trong Câu Tiếng Anh. - StudyTiengAnh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cost' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Vì Sao Chủ Ngữ Là Số ít Mà Vị Ngữ Lại Không Có -s?
-
Cách Hỏi, Nói Giá Tiền Trong Tiếng Anh - Daful Bright Teachers