Chia Động Từ: HAVE
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Have
Email
| Cách chia động từ have rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ have ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: HAVE
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to have | having | had |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | have | have | has | have | have | have |
| Hiện tại tiếp diễn | am having | are having | is having | are having | are having | are having |
| Quá khứ đơn | had | had | had | had | had | had |
| Quá khứ tiếp diễn | was having | were having | was having | were having | were having | were having |
| Hiện tại hoàn thành | have had | have had | has had | have had | have had | have had |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been having | have been having | has been having | have been having | have been having | have been having |
| Quá khứ hoàn thành | had had | had had | had had | had had | had had | had had |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been having | had been having | had been having | had been having | had been having | had been having |
| Tương Lai | will have | will have | will have | will have | will have | will have |
| TL Tiếp Diễn | will be having | will be having | will be having | will be having | will be having | will be having |
| Tương Lai hoàn thành | will have had | will have had | will have had | will have had | will have had | will have had |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been having | will have been having | will have been having | will have been having | will have been having | will have been having |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would have | would have | would have | would have | would have | would have |
| Conditional Perfect | would have had | would have had | would have had | would have had | would have had | would have had |
| Conditional Present Progressive | would be having | would be having | would be having | would be having | would be having | would be having |
| Conditional Perfect Progressive | would have been having | would have been having | would have been having | would have been having | would have been having | would have been having |
| Present Subjunctive | have | have | have | have | have | have |
| Past Subjunctive | had | had | had | had | had | had |
| Past Perfect Subjunctive | had had | had had | had had | had had | had had | had had |
| Imperative | have | Let′s have | have | |||
5 bình luận về “Have”
-
Khách cho biết:
I very like!:-)
18/11/2017 lúc 20:59 -
gawr gura cho biết:
nice (\_/) ( -_- ) (>❤️
30/04/2021 lúc 18:00 -
Khách cho biết:
mik thấy cái trang rất đầy đủ nên mik rất thik
04/09/2021 lúc 10:49 -
Ngọc Nạnh Nùng =)) cho biết:
Giúp ích lắm ó chời =3👍👍
15/09/2021 lúc 11:10 -
Khách cho biết:
hay 5 sao
09/10/2021 lúc 10:46
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Have Của Hiện Tại đơn
-
Cách Dùng động Từ Have ở Thì Hiện Tại đơn - Grammarly
-
Cách Dùng Have Has Trong Thì Hiện Tại đơn - JES
-
Thì Hiện Tại đơn Với động Từ "to Have (got)" - TiengAnhK12
-
Hiện Tại đơn Của Have: Ý Nghĩa & Cách Dùng Các Trường Hợp đặc Biệt
-
Cách Chia động Từ Have Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Have - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Thì Hiện Tại đơn (Simple Present) : Vừa Khó Vừa Dễ!
-
Công Thức Thì Hiện Tại Đơn, Cấu Trúc Cho động Từ Thường, Tobe ...
-
Thì Hiện Tại đơn Của động Từ To Have - Dịch Thuật Lightway
-
Tất Tần Tật Về Thì Hiện Tại Đơn Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
[Grammar – Bài 2] Chia động Từ ở Thì Hiện Tại Đơn Như Thế Nào?
-
Hôm Nay - Thì Hiện Tại đơn Với To Be Và To Have
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Have, Has, Had Trong Tiếng Anh - Thủ Thuật