Chia Động Từ: READ
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Read
Email
| Cách chia động từ read rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ read ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: READ
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to read | reading | read |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | read | read | reads | read | read | read |
| Hiện tại tiếp diễn | am reading | are reading | is reading | are reading | are reading | are reading |
| Quá khứ đơn | read | read | read | read | read | read |
| Quá khứ tiếp diễn | was reading | were reading | was reading | were reading | were reading | were reading |
| Hiện tại hoàn thành | have read | have read | has read | have read | have read | have read |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been reading | have been reading | has been reading | have been reading | have been reading | have been reading |
| Quá khứ hoàn thành | had read | had read | had read | had read | had read | had read |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been reading | had been reading | had been reading | had been reading | had been reading | had been reading |
| Tương Lai | will read | will read | will read | will read | will read | will read |
| TL Tiếp Diễn | will be reading | will be reading | will be reading | will be reading | will be reading | will be reading |
| Tương Lai hoàn thành | will have read | will have read | will have read | will have read | will have read | will have read |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been reading | will have been reading | will have been reading | will have been reading | will have been reading | will have been reading |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would read | would read | would read | would read | would read | would read |
| Conditional Perfect | would have read | would have read | would have read | would have read | would have read | would have read |
| Conditional Present Progressive | would be reading | would be reading | would be reading | would be reading | would be reading | would be reading |
| Conditional Perfect Progressive | would have been reading | would have been reading | would have been reading | would have been reading | would have been reading | would have been reading |
| Present Subjunctive | read | read | read | read | read | read |
| Past Subjunctive | read | read | read | read | read | read |
| Past Perfect Subjunctive | had read | had read | had read | had read | had read | had read |
| Imperative | read | Let′s read | read | |||
2 bình luận về “Read”
-
Phan Thanh Nga cho biết:
tôi thích trang này cám ơn vì đã tạo ra nó
29/09/2016 lúc 16:15 -
Khách cho biết:
I love this page. Thank you very much.
21/11/2021 lúc 16:52
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » đọng Từ Read
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Read - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) READ
-
Quá Khứ Của Read - Cách Chia động Từ Read Trong Tiếng Anh
-
V3 Của Read Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Qui Tắc Read Trong Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Read" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Quá Khứ Phân Từ Của Read Là Gì, Động Từ Bất Quy Tắc
-
Read Là Gì, Nghĩa Của Từ Read | Từ điển Anh - Việt
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Bảng Các động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh
-
ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH - Langmaster
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất - ZIM Academy
-
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh