Chia Động Từ: RING

Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Ring

Cách chia động từ ring rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ ring ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: RING

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to ringringingrung
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnringringringsringringring
Hiện tại tiếp diễnam ringingare ringingis ringingare ringingare ringingare ringing
Quá khứ đơnrangrangrangrangrangrang
Quá khứ tiếp diễnwas ringingwere ringingwas ringingwere ringingwere ringingwere ringing
Hiện tại hoàn thànhhave runghave runghas runghave runghave runghave rung
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been ringinghave been ringinghas been ringinghave been ringinghave been ringinghave been ringing
Quá khứ hoàn thànhhad runghad runghad runghad runghad runghad rung
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been ringinghad been ringinghad been ringinghad been ringinghad been ringinghad been ringing
Tương Laiwill ringwill ringwill ringwill ringwill ringwill ring
TL Tiếp Diễnwill be ringingwill be ringingwill be ringingwill be ringingwill be ringingwill be ringing
Tương Lai hoàn thànhwill have rungwill have rungwill have rungwill have rungwill have rungwill have rung
TL HT Tiếp Diễnwill have been ringingwill have been ringingwill have been ringingwill have been ringingwill have been ringingwill have been ringing
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould ringwould ringwould ringwould ringwould ringwould ring
Conditional Perfectwould have rungwould have rungwould have rungwould have rungwould have rungwould have rung
Conditional Present Progressivewould be ringingwould be ringingwould be ringingwould be ringingwould be ringingwould be ringing
Conditional Perfect Progressivewould have been ringingwould have been ringingwould have been ringingwould have been ringingwould have been ringingwould have been ringing
Present Subjunctiveringringringringringring
Past Subjunctiverangrangrangrangrangrang
Past Perfect Subjunctivehad runghad runghad runghad runghad runghad rung
ImperativeringLet′s ringring

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận *

Tên

Email

Trang web

Δ

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Bài viết mới
  • Heat15/09/2025
  • Defecate15/09/2025
  • Wound15/09/2025
  • Affix15/09/2025
  • Convoy15/09/2025
  • Trang Chủ
  • Bài Học
  • Học Theo Chủ Đề
    • Grammar
    • Luyện Nghe
    • Luyện Nói
    • Luyện Viết
    • Luyện Đọc
    • Học Từ Vựng
    • Luyện Phát Âm
    • IELTS
    • Tips
  • Video Học Tiếng Anh
  • Tải Tài Liệu

Từ khóa » đọng Từ Ring