Chia Động Từ: SLIDE
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Slide
Email
| Cách chia động từ slide rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ slide ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: SLIDE
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to slide | sliding | slid |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | slide | slide | slides | slide | slide | slide |
| Hiện tại tiếp diễn | am sliding | are sliding | is sliding | are sliding | are sliding | are sliding |
| Quá khứ đơn | slid | slid | slid | slid | slid | slid |
| Quá khứ tiếp diễn | was sliding | were sliding | was sliding | were sliding | were sliding | were sliding |
| Hiện tại hoàn thành | have slid | have slid | has slid | have slid | have slid | have slid |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been sliding | have been sliding | has been sliding | have been sliding | have been sliding | have been sliding |
| Quá khứ hoàn thành | had slid | had slid | had slid | had slid | had slid | had slid |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been sliding | had been sliding | had been sliding | had been sliding | had been sliding | had been sliding |
| Tương Lai | will slide | will slide | will slide | will slide | will slide | will slide |
| TL Tiếp Diễn | will be sliding | will be sliding | will be sliding | will be sliding | will be sliding | will be sliding |
| Tương Lai hoàn thành | will have slid | will have slid | will have slid | will have slid | will have slid | will have slid |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been sliding | will have been sliding | will have been sliding | will have been sliding | will have been sliding | will have been sliding |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would slide | would slide | would slide | would slide | would slide | would slide |
| Conditional Perfect | would have slid | would have slid | would have slid | would have slid | would have slid | would have slid |
| Conditional Present Progressive | would be sliding | would be sliding | would be sliding | would be sliding | would be sliding | would be sliding |
| Conditional Perfect Progressive | would have been sliding | would have been sliding | would have been sliding | would have been sliding | would have been sliding | would have been sliding |
| Present Subjunctive | slide | slide | slide | slide | slide | slide |
| Past Subjunctive | slid | slid | slid | slid | slid | slid |
| Past Perfect Subjunctive | had slid | had slid | had slid | had slid | had slid | had slid |
| Imperative | slide | Let′s slide | slide | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Slide Dạng Quá Khứ
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Slide - LeeRit
-
(PPT) Past Simple Vivi | Van Anh
-
LÍ THUYẾT+BÀI TẬP QUÁ KHỨ ĐƠN - SlideShare
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SLIDE
-
Quá Khứ Phân Từ Của Slide
-
Tài Liệu THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN (Simple Past Tense) Pptx - 123doc
-
Thì Quá Khứ đơn Và Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (the Past Simple And The ...
-
Chia Động Từ Slide - Thi Thử Tiếng Anh
-
Bài 7: Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect Tense)
-
Chuyển Sang Trang Trình Bày Từ PowerPoint - G Suite By Pupam
-
Các động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh - PPSVietNam
-
Cấu Trúc Chuẩn Cho Một Bản Trình Bày PowerPoint Hoàn Hảo
-
Tất Cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và Những Lưu ý Bạn Cần Biết)