Chia Động Từ: WRONG
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Wrong
Email
| Cách chia động từ wrong rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wrong ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: WRONG
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to wrong | wronging | wronged |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | wrong | wrong | wrongs | wrong | wrong | wrong |
| Hiện tại tiếp diễn | am wronging | are wronging | is wronging | are wronging | are wronging | are wronging |
| Quá khứ đơn | wronged | wronged | wronged | wronged | wronged | wronged |
| Quá khứ tiếp diễn | was wronging | were wronging | was wronging | were wronging | were wronging | were wronging |
| Hiện tại hoàn thành | have wronged | have wronged | has wronged | have wronged | have wronged | have wronged |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been wronging | have been wronging | has been wronging | have been wronging | have been wronging | have been wronging |
| Quá khứ hoàn thành | had wronged | had wronged | had wronged | had wronged | had wronged | had wronged |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been wronging | had been wronging | had been wronging | had been wronging | had been wronging | had been wronging |
| Tương Lai | will wrong | will wrong | will wrong | will wrong | will wrong | will wrong |
| TL Tiếp Diễn | will be wronging | will be wronging | will be wronging | will be wronging | will be wronging | will be wronging |
| Tương Lai hoàn thành | will have wronged | will have wronged | will have wronged | will have wronged | will have wronged | will have wronged |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been wronging | will have been wronging | will have been wronging | will have been wronging | will have been wronging | will have been wronging |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would wrong | would wrong | would wrong | would wrong | would wrong | would wrong |
| Conditional Perfect | would have wronged | would have wronged | would have wronged | would have wronged | would have wronged | would have wronged |
| Conditional Present Progressive | would be wronging | would be wronging | would be wronging | would be wronging | would be wronging | would be wronging |
| Conditional Perfect Progressive | would have been wronging | would have been wronging | would have been wronging | would have been wronging | would have been wronging | would have been wronging |
| Present Subjunctive | wrong | wrong | wrong | wrong | wrong | wrong |
| Past Subjunctive | wronged | wronged | wronged | wronged | wronged | wronged |
| Past Perfect Subjunctive | had wronged | had wronged | had wronged | had wronged | had wronged | had wronged |
| Imperative | wrong | Let′s wrong | wrong | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Nguyên Thể Của Wrong
-
Wronged - Wiktionary Tiếng Việt
-
Wrong - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phân Biệt "wrong" Và "wrongly" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Nghĩa Của Từ Wrong - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Tra Từ Wrong - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Wrong Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Wrong Và Wrongly Khác Nhau Chỗ Nào? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Động Từ Nguyên Mẫu | EF | Du Học Việt Nam
-
ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH - Langmaster
-
Wrong Là Gì Trong Tiếng Anh - Hỏi Đáp
-
Wrong Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc - List Of Irregular Verbs
-
I DID SOMETHING WRONG Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch