Chia động Từ
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈblə.dəd/
Động từ
blooded
- Quá khứ và phân từ quá khứcủablood
Chia động từ
blood| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to blood | |||||
| Phân từ hiện tại | blooding | |||||
| Phân từ quá khứ | blooded | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | blood | blood hoặc bloodest¹ | bloods hoặc bloodeth¹ | blood | blood | blood |
| Quá khứ | blooded | blooded hoặc bloodedst¹ | blooded | blooded | blooded | blooded |
| Tương lai | will/shall²blood | will/shallblood hoặc wilt/shalt¹blood | will/shallblood | will/shallblood | will/shallblood | will/shallblood |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | blood | blood hoặc bloodest¹ | blood | blood | blood | blood |
| Quá khứ | blooded | blooded | blooded | blooded | blooded | blooded |
| Tương lai | weretoblood hoặc shouldblood | weretoblood hoặc shouldblood | weretoblood hoặc shouldblood | weretoblood hoặc shouldblood | weretoblood hoặc shouldblood | weretoblood hoặc shouldblood |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | blood | — | let’s blood | blood | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
blooded /ˈblə.dəd/
- Dòng giống tốt; thuần chủng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “blooded”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Blood Quá Khứ
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Bleed - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BLEED
-
Động Từ Bất Qui Tắc Bleed Trong Tiếng Anh
-
Động Từ Của BLOOD Trong Từ điển Anh Việt
-
Bleed - Chia Động Từ
-
Chia động Từ "to Blood" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Blood- Đêm Le Lói - Chương 1: Linh Hồn đến Từ Quá Khứ - COMI
-
1 次分享
-
Ý Nghĩa Của Blooding Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hình ảnh Teaser Của Oneus Seoho Và Hwanwoong, Blood Moon ...
-
Oneus đã Phát Hành Blood Moon Vào Ngày Hôm Nay.. Nét Quyến Rũ ...
-
MÁU NHUỐM GIANG HỒ | BLOOD RAIN - Quá Khứ Thật Của Kang Hyuk
-
Sonic.Exe Blood Tear Tập 2 Quá Khứ Của E.X.E?? - YouTube