Chia động Từ

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈblə.dəd/

Động từ

blooded

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủablood

Chia động từ

blood
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to blood
Phân từ hiện tại blooding
Phân từ quá khứ blooded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại blood blood hoặc bloodest¹ bloods hoặc bloodeth¹ blood blood blood
Quá khứ blooded blooded hoặc bloodedst¹ blooded blooded blooded blooded
Tương lai will/shall²blood will/shallblood hoặc wilt/shalt¹blood will/shallblood will/shallblood will/shallblood will/shallblood
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại blood blood hoặc bloodest¹ blood blood blood blood
Quá khứ blooded blooded blooded blooded blooded blooded
Tương lai weretoblood hoặc shouldblood weretoblood hoặc shouldblood weretoblood hoặc shouldblood weretoblood hoặc shouldblood weretoblood hoặc shouldblood weretoblood hoặc shouldblood
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại blood let’s blood blood
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từ

blooded /ˈblə.dəd/

  1. Dòng giống tốt; thuần chủng.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “blooded”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=blooded&oldid=1803053” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục blooded 14 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Blood Quá Khứ