Chia động Từ

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Động từ
      • 1.1.1 Chia động từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Động từ

flats

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ítcủaflat

Chia động từ

flat
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to flat
Phân từ hiện tại flatting
Phân từ quá khứ flatted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại flat flat hoặc flattest¹ flats hoặc flatteth¹ flat flat flat
Quá khứ flatted flatted hoặc flattedst¹ flatted flatted flatted flatted
Tương lai will/shall²flat will/shallflat hoặc wilt/shalt¹flat will/shallflat will/shallflat will/shallflat will/shallflat
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại flat flat hoặc flattest¹ flat flat flat flat
Quá khứ flatted flatted flatted flatted flatted flatted
Tương lai weretoflat hoặc shouldflat weretoflat hoặc shouldflat weretoflat hoặc shouldflat weretoflat hoặc shouldflat weretoflat hoặc shouldflat weretoflat hoặc shouldflat
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại flat let’s flat flat
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=flats&oldid=1840691” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục flats 21 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Flat