Chia động Từ
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
brushed
- Quá khứ và phân từ quá khứcủabrush
Chia động từ
brush| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to brush | |||||
| Phân từ hiện tại | brushing | |||||
| Phân từ quá khứ | brushed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | brush | brush hoặc brushest¹ | brushes hoặc brusheth¹ | brush | brush | brush |
| Quá khứ | brushed | brushed hoặc brushedst¹ | brushed | brushed | brushed | brushed |
| Tương lai | will/shall²brush | will/shallbrush hoặc wilt/shalt¹brush | will/shallbrush | will/shallbrush | will/shallbrush | will/shallbrush |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | brush | brush hoặc brushest¹ | brush | brush | brush | brush |
| Quá khứ | brushed | brushed | brushed | brushed | brushed | brushed |
| Tương lai | weretobrush hoặc shouldbrush | weretobrush hoặc shouldbrush | weretobrush hoặc shouldbrush | weretobrush hoặc shouldbrush | weretobrush hoặc shouldbrush | weretobrush hoặc shouldbrush |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | brush | — | let’s brush | brush | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thì Quá Khứ Brush
-
Brush - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Brush - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để BRUSH
-
Chia động Từ "to Brush" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Air Brush - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Sắp Xếp Thành Sau Hoàn Chỉnh: Brush/the Dishes/off/you/or/wash/turn ...
-
Làm ơn Giải Giúp Với ạ . Cảm ơn
-
Brush Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Brush Off Trong Câu Tiếng Anh
-
Buy Real Techniques Powder Brush | Sephora Singapore
-
1.She Always…………her Teeth After Having Dinne A. Brushes. B ...
-
I. Give The Correct Form Of The Verbs 1. He (not Brush ... - Hoc24