Chia động Từ
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfloʊd/
Động từ
flowed
- Quá khứ và phân từ quá khứcủaflow
Chia động từ
flow| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to flow | |||||
| Phân từ hiện tại | flowing | |||||
| Phân từ quá khứ | flowed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | flow | flow hoặc flowest¹ | flows hoặc floweth¹ | flow | flow | flow |
| Quá khứ | flowed | flowed hoặc flowedst¹ | flowed | flowed | flowed | flowed |
| Tương lai | will/shall²flow | will/shallflow hoặc wilt/shalt¹flow | will/shallflow | will/shallflow | will/shallflow | will/shallflow |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | flow | flow hoặc flowest¹ | flow | flow | flow | flow |
| Quá khứ | flowed | flowed | flowed | flowed | flowed | flowed |
| Tương lai | weretoflow hoặc shouldflow | weretoflow hoặc shouldflow | weretoflow hoặc shouldflow | weretoflow hoặc shouldflow | weretoflow hoặc shouldflow | weretoflow hoặc shouldflow |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | flow | — | let’s flow | flow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
flowed /ˈfloʊd/
- Bị chảy lỏng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “flowed”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Flow ở Thì Quá Khứ
-
Flow - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Flow - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để FLOW
-
Chia động Từ "to Flow" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Flowed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Flow Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Logical Flow Là Gì? Cách Tạo Logic ở Cấp độ Câu, Liên Câu, đoạn, Bài ...
-
Không Tìm Thấy đam Mê Thì Hãy Tìm Flow | Mạng Xã Hội
-
Review Sách FLOW. DÒNG CHẢY - My Cup Of Tea!